Đọc nhanh: 相中 (tướng trung). Ý nghĩa là: nhìn trúng; để ý đến. Ví dụ : - 他相中我的闺女了。 Anh ta đã để ý tới cô bạn thân tôi rồi.
Ý nghĩa của 相中 khi là Động từ
✪ nhìn trúng; để ý đến
看过后觉得满意
- 他 相中 我 的 闺女 了
- Anh ta đã để ý tới cô bạn thân tôi rồi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 相中
- 伯乐 是 中国 古代 有名 的 相马 专家
- Bá Nhạc là một chuyên gia về tướng ngựa nổi tiếng ở Trung Quốc cổ đại.
- 变相 的 集中营
- trại tập trung trá hình
- 灯塔 的 光柱 在 渐暗 的 黄昏 中 相当 清楚
- Ánh sáng của ngọn hải đăng khá rõ ràng trong ánh hoàng hôn mờ nhạt.
- 宴会 中 宾主 互相 祝颂
- trong tiệc rượu chủ khách chúc tụng lẫn nhau.
- 两条船 在 雾 中 相撞
- Hai chiếc thuyền va vào nhau trong sương mù
- 在 比赛 中 我们 应 相机行事
- Trong cuộc thi đấu, chúng ta phải tùy cơ ứng biến.
- 他们 的 意见 大相径庭 , 无法 折中
- ý kiến của họ ngược nhau hoàn toàn, không có cách điều hoà.
- 我们 的 房子 离村 中 两家 酒馆 距离 相等
- Nhà của chúng ta cách hai quán rượu trong ngôi làng cách nhau bằng một khoảng cách.
- 我们 似乎 是 命中注定 无缘 相见
- Chúng ta dường như đã được định sẵn là không bao giờ gặp nhau.
- 我 相信 通过 学习 , 你 能 掌握 博大精深 的 中国 书法
- Tôi tin rằng thông qua học tập, bạn có thể nắm vững nghệ thuật thư pháp Trung Quốc.
- 在 优化 问题 中 , 一种 表示 若干 变量 相互 关系 的 方程 ( 式 ) 或 不等式
- Trong các vấn đề tối ưu hóa, đó là một phương trình (hoặc bất phương trình) biểu diễn mối quan hệ giữa các biến.
- 不要 在 争论 中 反唇相稽
- Đừng cãi nhau khi tranh luận.
- 他 在 采访 中 亮相 了 态度
- Anh ấy đã thể hiện thái độ trong cuộc phỏng vấn.
- 中共中央 委员会 最近 发布 了 相关 指导 纲要
- Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc gần đây đã ban hành các hướng dẫn liên quan.
- 这片 风景 和 画 中 相 仿佛
- Cảnh sắc này tựa như trong tranh.
- 他们 在 雨 中 相遇
- Họ tình cờ gặp nhau dưới cơn mưa.
- 我们 相识 于 退休 社区 的 水中 有氧 运动
- Chúng tôi gặp nhau trong môn thể dục nhịp điệu dưới nước tại cộng đồng hưu trí.
- 他们 在 议会 中 互相 吹捧
- Họ đang tán dương nhau trong nghị viện.
- 他 相中 我 的 闺女 了
- Anh ta đã để ý tới cô bạn thân tôi rồi.
- 她 相信 命运 掌握 在 自己 手中
- Cô ấy tin rằng số phận nằm trong tay mình.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 相中
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 相中 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm中›
相›