眉毛 méimao

Từ hán việt: 【mi mao】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "眉毛" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (mi mao). Ý nghĩa là: lông mày; chân mày. Ví dụ : - 。 Lông mày của cô ấy rất rậm.. - 。 Lông mày của anh ấy rất nhạt.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 眉毛 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 眉毛 khi là Danh từ

lông mày; chân mày

人眼眶上缘丛生的毛

Ví dụ:
  • - de 眉毛 méimao 很浓 hěnnóng

    - Lông mày của cô ấy rất rậm.

  • - de 眉毛 méimao 很淡 hěndàn

    - Lông mày của anh ấy rất nhạt.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 眉毛

  • - 愁眉不展 chóuméibùzhǎn

    - ủ ê; rầu rĩ

  • - zhè rén zhēn dǒng 眉眼高低 méiyǎngāodī 人家 rénjiā zhèng 发愁 fāchóu ne hái 开玩笑 kāiwánxiào

    - cái anh này thật không có ý tứ, người ta đang lo buồn mà còn ở đó cười được.

  • - de 眉毛 méimao hěn měi

    - Lông mày của bạn rất đẹp.

  • - de 眉毛 méimao 很淡 hěndàn

    - Lông mày của anh ấy rất nhạt.

  • - tiāo 眉毛 méimao

    - Anh ta nhướn lông mày.

  • - qiū zhe 眉毛 méimao

    - chau mày.

  • - sǒng 眉毛 méimao

    - Anh ấy nhướn lông mày.

  • - de 眉毛 méimao hěn

    - Lông mày của tôi rất mảnh.

  • - 火烧眉毛 huǒshāoméimao 眼下 yǎnxià

    - việc cấp bách trước mắt.

  • - de 眉毛 méimao 很浓 hěnnóng

    - Lông mày của cô ấy rất rậm.

  • - de 眉毛 méimao 很粗 hěncū

    - Lông mày của anh ấy rất rậm.

  • - 眉毛 méimao 画斜 huàxié le 协调 xiétiáo

    - Lông mày vẽ lệch không hài hòa.

  • - de 眉毛 méimao 有点 yǒudiǎn wān

    - Lông mày của anh ấy hơi cong lên.

  • - 火苗 huǒmiáo 蹿 cuān liáo le 眉毛 méimao

    - ngọn lửa cháy bừng lên sém mất lông mày.

  • - yǒu 两撇 liǎngpiē ér 漆黑 qīhēi de 眉毛 méimao

    - Hắn có nét lông mày đen nhánh.

  • - 眉毛 méimao tuō le zhǐ 剩下 shèngxià 两道 liǎngdào 肉岗儿 ròugǎngér

    - Lông mày rụng hết rồi, chỉ còn lại hai lằn.

  • - de 眉毛 méimao 显得 xiǎnde 浓黑 nónghēi 粗重 cūzhòng

    - lông mày anh ta đậm đen.

  • - 小强 xiǎoqiáng 怒目圆睁 nùmùyuánzhēng 眉毛 méimao 竖起 shùqǐ 头发 tóufà 根根立 gēngēnlì 嘴里 zuǐlǐ 喷出 pēnchū 刺耳 cìěr de 声音 shēngyīn

    - Tiểu Cường trợn tròn mắt tức giận, lông mày dựng lên, dựng tóc gáy, từ trong miệng phát ra một âm thanh chói tai.

  • - 这是 zhèshì 火烧眉毛 huǒshāoméimao de 事儿 shìer bié 这么 zhème 慢条斯理 màntiáosīlǐ de

    - đây là việc vô cùng gấp rút, không được chậm trễ.

  • - 为什么 wèishíme 愁眉苦脸 chóuméikǔliǎn ne

    - Sao trông cậu mặt mày ủ ê thế?

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 眉毛

Hình ảnh minh họa cho từ 眉毛

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 眉毛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Mao 毛 (+0 nét)
    • Pinyin: Máo , Mào
    • Âm hán việt: Mao ,
    • Nét bút:ノ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HQU (竹手山)
    • Bảng mã:U+6BDB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mục 目 (+4 nét)
    • Pinyin: Méi
    • Âm hán việt: Mi , My
    • Nét bút:フ丨一ノ丨フ一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:AHBU (日竹月山)
    • Bảng mã:U+7709
    • Tần suất sử dụng:Cao