Đọc nhanh: 眉毛化妆品 (mi mao hoá trang phẩm). Ý nghĩa là: mỹ phẩm dùng cho lông mày.
Ý nghĩa của 眉毛化妆品 khi là Danh từ
✪ mỹ phẩm dùng cho lông mày
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 眉毛化妆品
- 我 的 眉毛 很 细
- Lông mày của tôi rất mảnh.
- 火烧眉毛 眼下 急
- việc cấp bách trước mắt.
- 她 的 眉毛 很浓
- Lông mày của cô ấy rất rậm.
- 他 的 眉毛 很粗
- Lông mày của anh ấy rất rậm.
- 眉毛 画斜 了 不 协调
- Lông mày vẽ lệch không hài hòa.
- 他 的 眉毛 有点 弯
- Lông mày của anh ấy hơi cong lên.
- 火苗 一 蹿 , 燎 了 眉毛
- ngọn lửa cháy bừng lên sém mất lông mày.
- 你 看 化妆品 的 成分
- Cậu xem thành phần của mỹ phẩm.
- 我们 要 检查 化妆品 的 成分
- Chúng ta cần kiểm tra thành phần của mỹ phẩm.
- 动物 的 膏 被 用于 制作 化妆品
- Mỡ động vật được dùng để sản xuất mỹ phẩm.
- 化妆品 销售员
- nhân viên tiêu thụ đồ mỹ phẩm.
- 所以 真珠 质 的 厚度 就 像 脸上 化妆品 , 不久 就 会 磨 薄 了
- Vì vậy, độ dày của vỏ hạt ngọc trai giống như lớp trang điểm trên khuôn mặt, sẽ trở nên mỏng đi sau một thời gian ngắn.
- 代购 化妆品
- mua hộ đồ mỹ phẩm.
- 她 在 网络 上 贾 化妆品
- Cô ấy buôn bán mỹ phẩm trên mạng.
- 她 用 得 过度 化妆品 对 她 的 皮肤 造成 了 伤害
- Cô ấy sử dụng quá nhiều mỹ phẩm đã gây hại cho làn da của cô ấy.
- 磷 可 做 化妆品
- Mica có thể làm mỹ phẩm.
- 这个 柜台 专门 卖 化妆品
- Quầy này chuyên bán mỹ phẩm.
- 这种 牌子 的 化妆品 质量 不错
- Thương hiệu mỹ phẩm này có chất lượng tốt.
- 我 买 了 一些 化妆品
- Tôi đã mua một số đồ trang điểm.
- 她 买 了 很多 化妆品
- Cô ấy đã mua nhiều đồ trang điểm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 眉毛化妆品
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 眉毛化妆品 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm化›
品›
妆›
毛›
眉›