Đọc nhanh: 省份 (tỉnh phận). Ý nghĩa là: tỉnh. Ví dụ : - 广州是中国的一个省份。 Quảng Châu là một tỉnh của Trung Quốc.. - 许多省份连年获得丰收。 nhiều tỉnh mấy năm liền được mùa.
Ý nghĩa của 省份 khi là Danh từ
✪ tỉnh
省 (不和专名连用)
- 广州 是 中国 的 一个 省份
- Quảng Châu là một tỉnh của Trung Quốc.
- 许多 省份 连年 获得 丰收
- nhiều tỉnh mấy năm liền được mùa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 省份
- 洛河 流经 河南省
- Sông Lạc chảy qua tỉnh Hà Nam.
- 河北省
- tỉnh Hà Bắc.
- 河南省 因 黄河 而 得名
- Tỉnh Hà Nam được đặt tên theo sông Hoàng Hà.
- 佛 是 佛陀 之省
- 'Phật' là cách gọi tắt của 'Phật Đà'.
- 这个 礼物 是 我 的 一份 儿 心意
- Món quà này là tấm lòng của tôi.
- 敦煌 是 甘肃 西部 的 一个 县份
- Đôn Hoàng là một huyện ở phía tây tỉnh Cam Túc.
- 他 来自 荣市 宜安 省
- Anh ấy đến từ thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An.
- 你 应该 得到 这份 荣誉
- Bạn xứng đáng nhận được vinh dự này.
- 过份 感伤
- quá mức buồn bã
- 边远 县份
- các huyện biên giới hẻo lánh
- 我们 那儿 是 个 小县 份儿
- chỗ chúng tôi là một huyện nhỏ.
- 自助游 能省 下 不少 钱
- Du lịch tự túc có thể tiết kiệm khá nhiều tiền.
- 我 的 老家 在 兴安省
- Quê của tôi ở tỉnh Hưng Yên.
- 黄河 流经 多个 省份
- Sông Hoàng Hà chảy qua nhiều tỉnh.
- 国家 由 多个 省份 组成
- Quốc gia này gồm nhiều tỉnh thành.
- 中国 有 很多 省份
- Trung Quốc có rất nhiều tỉnh.
- 越南 有 63 个 省份
- Việt Nam có 63 tỉnh.
- 许多 省份 连年 获得 丰收
- nhiều tỉnh mấy năm liền được mùa.
- 广州 是 中国 的 一个 省份
- Quảng Châu là một tỉnh của Trung Quốc.
- 这份 文件 需要 平行 审阅
- Tài liệu này cần được xem xét ngang hàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 省份
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 省份 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm份›
省›