Đọc nhanh: 陈省身 (trần tỉnh thân). Ý nghĩa là: Shiing-Shen Chern (1911-2004), nhà toán học người Mỹ gốc Hoa.
Ý nghĩa của 陈省身 khi là Danh từ
✪ Shiing-Shen Chern (1911-2004), nhà toán học người Mỹ gốc Hoa
Shiing-Shen Chern (1911-2004), Chinese-American mathematician
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 陈省身
- 身居 斗室
- ở trong nhà ổ chuột
- 国 足 热身赛 踢平 叙利亚
- Trận đấu khởi động bóng đá quốc gia hòa Syria
- 附近 有 健身房 吗
- Gần đây có phòng gym nào không?
- 她 依附于 父母 身边
- Cô ấy dựa dẫm vào cha mẹ.
- 通身 是 汗
- đầy mình mồ hôi.
- 我 遍身 出汗
- Toàn thân tôi đổ mồ hôi.
- 我 浑身 出汗
- Khắp người tôi đổ mồ hôi.
- 他 一身 都 是 汗
- Cả người anh ấy đều là mồ hôi.
- 吓 出 一身 冷汗
- Sợ toát mồ hôi lạnh.
- 她 浑身 都 是 汗
- Cô ấy cả người toàn là mồ hôi.
- 他出 了 一身 汗
- Cậu ây ra mồ hôi đầy người.
- 我 全身 都 出汗 了
- Toàn thân tôi đổ mồ hôi.
- 浉 河 在 河南省
- Sông Sư Hà ở tỉnh Hà Nam.
- 洛河 流经 河南省
- Sông Lạc chảy qua tỉnh Hà Nam.
- 河北省
- tỉnh Hà Bắc.
- 河南省 因 黄河 而 得名
- Tỉnh Hà Nam được đặt tên theo sông Hoàng Hà.
- 妹妹 的 身高 一米 五 左右
- Chiều cao của em gái khoảng 1m5.
- 佛 是 佛陀 之省
- 'Phật' là cách gọi tắt của 'Phật Đà'.
- 吾 日 三 省吾身
- Mỗi ngày tự kiểm điểm ba lần
- 今天 我 感觉 浑身 无力
- Hôm nay tôi cảm thấy mệt mỏi toàn thân.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 陈省身
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 陈省身 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm省›
身›
陈›