Đọc nhanh: 资产收益率 (tư sản thu ích suất). Ý nghĩa là: Hệ số thu nhập trên tài sản; Return On Assets (ROA).
Ý nghĩa của 资产收益率 khi là Danh từ
✪ Hệ số thu nhập trên tài sản; Return On Assets (ROA)
资产收益率,又称资产回报率,它是用来衡量每单位资产创造多少净利润的指标。计算公式为:资产收益率=净利润/平均资产总额*100%。资产收益率是业界应用最为广泛的衡量银行盈利能力的指标之一,该指标越高,表明企业资产利用效果越好。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 资产收益率
- 没收 敌伪 财产
- tịch thu được tài sản của địch và nguỵ.
- 分红 是 一个 创新 , 代表 公司 净 收益分配 的 一大部分
- "Cổ tức" là một sự đổi mới thể hiện một phần lớn trong phân chia thu nhập ròng của công ty.
- 草率收兵
- thu binh không nghiêm túc
- 收益 瞬间 翻 了 数倍
- Thu nhập chớp mắt đã tăng gấp nhiều lần.
- 资产阶级 的 捧场
- Sự tâng bốc của gia cấp tư sản.
- 小 资产阶级 的 狂热性
- tính cách cuồng nhiệt của giai cấp tiểu tư sản.
- 划清 无产阶级 和 资产阶级 的 思想 界限
- vạch rõ ranh giới giữa giai cấp vô sản và giai cấp tư sản.
- 资源 短缺 制约 了 生产
- Thiếu hụt tài nguyên kìm hãm sản xuất.
- 他 出身 于 一个 小 资产阶级 家庭
- Anh ấy có nguồn gốc từ một gia đình tầng lớp nhỏ cư dân tư sản.
- 我 的 工资收入 减少 了
- Thu nhập từ công việc của tôi đã giảm.
- 资产 总数
- tổng số tài sản; tổng tiền vốn
- 他 把 所有 资产 都 投资 了
- Anh ấy đã đầu tư tất cả tài sản của mình.
- 实业家 拥有 、 管理 工业 企业 或 对 某个 工业 产业 拥有 实际 经济 利益 的 人
- Người chủ doanh nghiệp công nghiệp, quản lý doanh nghiệp công nghiệp hoặc có lợi ích kinh tế thực tế đối với một ngành công nghiệp cụ thể.
- 他们 不 经 对冲 就 把 一半 资产 投资 了 衍生品
- Họ đặt một nửa danh mục đầu tư của mình vào các công cụ phái sinh mà không cần bảo hiểm rủi ro?
- 生产率 的 提高 意味着 劳动力 的 节省
- Nâng cao năng suất có nghĩa là tiết kiệm sức lao động.
- 资产阶级 政党 内部 , 各个 派系 互相 倾轧 , 勾心斗角
- trong nội bộ chính đảng của giai cấp tư sản, các phe phái đấu đá và tranh giành lẫn nhau.
- 法国 大革命 是 十九世纪 各国 资产阶级 革命 的 先声
- cuộc đại cách mạng Pháp là tiền đề cho những cuộc cách mạng tư sản ở các nước trong thế kỷ XIX.
- 他 投资 成功 收益 了
- Anh ta đầu tư thành công và thu được lợi ích.
- 有时 平衡表 上 所有者 权益 的 数量 指 的 是 净值 净资产 独资 资本
- Đôi khi, số vốn chủ sở hữu trên bảng cân đối kế toán đề cập đến giá trị ròng, giá trị ròng, quyền sở hữu riêng
- 这次 投资 的 收益 非常 可观
- Lợi nhuận từ lần đầu tư này rất đáng kể.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 资产收益率
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 资产收益率 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm产›
收›
率›
益›
资›