Đọc nhanh: 皇家骑警 (hoàng gia kỵ cảnh). Ý nghĩa là: Mounties, Cảnh sát Hoàng gia Canada (RCMP), lực lượng cảnh sát liên bang và quốc gia Canada. Ví dụ : - 联络我们在加拿大皇家骑警里的人 Liên hệ với người của chúng tôi trong Cảnh sát Hoàng gia Canada.
Ý nghĩa của 皇家骑警 khi là Danh từ
✪ Mounties
✪ Cảnh sát Hoàng gia Canada (RCMP), lực lượng cảnh sát liên bang và quốc gia Canada
Royal Canadian Mounted Police (RCMP), Canadian federal and national police force
- 联络 我们 在 加拿大 皇家 骑警 里 的 人
- Liên hệ với người của chúng tôi trong Cảnh sát Hoàng gia Canada.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皇家骑警
- 父系 家族制度
- chế độ gia tộc phụ hệ
- 那片 是 家族 坟
- Khu vực đó là mộ gia đình.
- 他 属于 皇室 家族
- Anh ấy thuộc gia tộc hoàng gia.
- 一个 家族 灭亡 了
- Một gia tộc đã diệt vong.
- 警察 阿姨 带 我 回家
- Cô cảnh sát đưa tôi về nhà.
- 可惜 萨姆 纳 一家 在 皇室 里 维埃拉 度假
- Thật tệ khi Sumner đang ở Royal Riviera.
- 那 是 英国皇家海军 天马 号 的 饰 纹
- Đó là đỉnh của HMS Pegasus.
- 警察 查抄 了 他 的 家
- Cảnh sát đã khám xét tịch thu nhà của anh ấy.
- 皇家 园林 卫队 保护 皇家 森林 和 公园 的 看守者
- Người bảo vệ hoàng gia của vườn hoàng gia, bảo vệ rừng và công viên hoàng gia.
- 家中 被盗 马上 报警
- Trong nhà bị trộm báo cảnh sát ngay.
- 皇室 的 领地 并非 属于 国王 私人 所有 , 而是 属于 国家 的
- Lãnh thổ của hoàng gia không phải là tài sản riêng của vua mà là thuộc về quốc gia.
- 联络 我们 在 加拿大 皇家 骑警 里 的 人
- Liên hệ với người của chúng tôi trong Cảnh sát Hoàng gia Canada.
- 警察 查封 了 那家 工厂
- Cảnh sát đã niêm phong nhà máy đó.
- 它 可是 皇家 海军 的 旗舰 号
- Cô ấy là soái hạm của Hải quân Hoàng gia.
- 皇家 有 苑囿
- Hoàng gia có vườn.
- 此庄 是 皇家 所有
- Điền trang này là của Hoàng gia.
- 大家 要 警惕 突发 情况
- Mọi người nên cảnh giác với những trường hợp khẩn cấp.
- 皇家 海军 教 的 东西 多得 惊人
- Bạn sẽ ngạc nhiên về những gì họ dạy bạn trong Hải quân Hoàng gia.
- 在 英国皇家海军 天马 号 上 找到 的
- Lấy nó ra khỏi HMS Pegasus.
- 因 太晚 了 , 我们 决定 回家
- Do quá muộn, chúng tôi quyết định về nhà.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 皇家骑警
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 皇家骑警 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm家›
皇›
警›
骑›