Đọc nhanh: 皇家加勒比海游轮公司 (hoàng gia gia lặc bí hải du luân công ti). Ý nghĩa là: Các tuyến du thuyền Royal Caribbean.
Ý nghĩa của 皇家加勒比海游轮公司 khi là Danh từ
✪ Các tuyến du thuyền Royal Caribbean
Royal Caribbean Cruise Lines
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皇家加勒比海游轮公司
- 阿佐 克 跟 加勒比 的 洗钱 分子 有 关系
- Azok có quan hệ với một kẻ rửa tiền ở Caribe.
- 我 哥哥 开 了 一家 公司
- Anh trai tôi mở một công ty.
- 两家 公司 联合 发布 新 产品
- Hai công ty kết hợp lại ra mắt sản phẩm mới.
- 你 称 几家 公司 ?
- Bạn sở hữu bao nhiêu công ty?
- 公家 的 书 , 应该 更加 爱护
- sách công càng cần phải giữ gìn tốt hơn.
- 这家 公司 设在 安徽
- Công ty này xây ở An Huy.
- 他 在 一家 私人 保安 公司 工作
- Anh ta làm việc cho một công ty an ninh tư nhân.
- 这家 公司 提供 了 免费 的 Wi Fi
- Công ty này cung cấp Wi-Fi miễn phí.
- 东海岸 水利 电气 公司
- Đó là Thủy điện Bờ Đông.
- 我们 需要 区分 这 两家 公司
- Chúng ta cần phân biệt hai công ty này.)
- 那 家 公司 只是 个 壳 公司
- Công ty đó chỉ là một công ty vỏ bọc.
- 那 家 公司 是 国营 公司 的
- Công ty đó là công ty quốc doanh.
- 那 家 公司 被 吞
- Công ty đó bị chiếm đoạt.
- 两家 公司 并合
- hợp nhất hai công ty
- 这家 公司 很 可靠
- Công ty này rất đáng tin cậy.
- 腾讯 是 一家 公司
- Tencent là một công ty.
- 公司 要 增加 积累
- Công ty cần tăng vốn tích lũy.
- 他 在 公司 加班 呢
- Anh ấy đang tăng ca ở công ty.
- 哈根 利用 一家 瓜地马拉 的 空壳 公司 在 经营
- Hagen điều hành nó thông qua một công ty vỏ ngoài Guatemala.
- 公司 的 利润 增加 了 三倍
- Lợi nhuận của công ty đã tăng gấp bốn lần.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 皇家加勒比海游轮公司
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 皇家加勒比海游轮公司 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm公›
加›
勒›
司›
家›
比›
海›
游›
皇›
轮›