百无禁忌 bǎiwújìnjì

Từ hán việt: 【bách vô cấm kị】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "百无禁忌" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bách vô cấm kị). Ý nghĩa là: không gì kiêng kỵ. Ví dụ : - , Đối với thông tin cá nhân, chúng tôi bách vô cấm kị.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 百无禁忌 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 百无禁忌 khi là Thành ngữ

không gì kiêng kỵ

指一点也没有忌讳

Ví dụ:
  • - 对于 duìyú 个人信息 gèrénxìnxī 我们 wǒmen 百无禁忌 bǎiwújìnjì

    - Đối với thông tin cá nhân, chúng tôi bách vô cấm kị.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 百无禁忌

  • - 看到 kàndào 老师 lǎoshī 突然 tūrán 进来 jìnlái 肆无忌惮 sìwújìdàn de 大笑 dàxiào 戛然而止 jiáránérzhǐ

    - Nhìn thấy cô giáo đi vào đột ngột, tiếng cười không kiêng dè của anh ta đột ngột dừng lại.

  • - 禁忌 jìnjì 油腻 yóunì

    - kiêng đồ dầu mỡ.

  • - 禁忌 jìnjì 食品 shípǐn

    - kiêng thức ăn.

  • - 无糖 wútáng 百事可乐 bǎishìkělè

    - Pepsi không đường.

  • - 百无聊赖 bǎiwúliáolài

    - Trăm sự không có gì vui.

  • - 自从 zìcóng 失业 shīyè 以来 yǐlái 常觉 chángjué 百无聊赖 bǎiwúliáolài

    - Kể từ khi mất việc, anh ấy thường cảm thấy buồn chán và không có gì để làm.

  • - 对于 duìyú 个人信息 gèrénxìnxī 我们 wǒmen 百无禁忌 bǎiwújìnjì

    - Đối với thông tin cá nhân, chúng tôi bách vô cấm kị.

  • - 千方百计 qiānfāngbǎijì 振兴 zhènxīng 渔业 yúyè 注定 zhùdìng 徒劳无功 túláowúgōng

    - Nỗ lực không mệt mỏi để phát triển ngành công nghiệp đánh bắt cá cũng định mệnh sẽ không mang lại kết quả.

  • - 这个 zhègè 无线电 wúxiàndiàn 讯号 xùnhào de 频率 pínlǜ shì 每秒 měimiǎo 二百 èrbǎi 千周 qiānzhōu

    - Tần số của tín hiệu vô tuyến này là 200.000 chu kỳ mỗi giây.

  • - 毫无 háowú 禁忌 jìnjì

    - không chút cấm kỵ.

  • - 禁忌 jìnjì 辛辣 xīnlà 厚味 hòuwèi

    - kiêng ăn đồ cay.

  • - 肆行无忌 sìxíngwújì

    - làm bừa không kiêng nể gì.

  • - 无所顾忌 wúsuǒgùjì

    - không kiêng nể; không kiêng dè.

  • - 肆无忌惮 sìwújìdàn

    - trắng trợn không kiêng nể.

  • - 毫无顾忌 háowúgùjì

    - chẳng kiêng nể gì cả.

  • - 民间 mínjiān yǒu 许多 xǔduō 关于 guānyú de 禁忌 jìnjì

    - Có rất nhiều điều cấm kỵ về “cái chết” trong dân gian.

  • - xiào de tài 肆无忌惮 sìwújìdàn le

    - Anh ấy cười một cách không kiêng dè gì.

  • - 妒忌 dùjì shì 无用 wúyòng de 模仿 mófǎng 他人 tārén 无异于 wúyìyú 自杀 zìshā

    - Đố kị với người khác không ích gì, đối với bản thân chẳng khác gì tự sát.

  • - 旧时 jiùshí 各地 gèdì de 许多 xǔduō 禁忌 jìnjì 大都 dàdū 迷信 míxìn 有关 yǒuguān

    - Thời xưa, nhiều điều cấm kỵ ở các nơi, phần nhiều đều liên quan đến mê tín.

  • - zài 学习 xuéxí shàng zuì 忌讳 jìhuì de shì 有始无终 yǒushǐwúzhōng

    - trong học tập, điều kị nhất là có đầu mà không có đuôi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 百无禁忌

Hình ảnh minh họa cho từ 百无禁忌

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 百无禁忌 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , , Kị , Kỵ
    • Nét bút:フ一フ丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SUP (尸山心)
    • Bảng mã:U+5FCC
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Vô 无 (+0 nét)
    • Pinyin: Mó , Wú
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MKU (一大山)
    • Bảng mã:U+65E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+1 nét)
    • Pinyin: Bǎi , Bó , Mò
    • Âm hán việt: , Bách , Mạch
    • Nét bút:一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MA (一日)
    • Bảng mã:U+767E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+8 nét)
    • Pinyin: Jīn , Jìn
    • Âm hán việt: Câm , Cấm , Cầm
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DDMMF (木木一一火)
    • Bảng mã:U+7981
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa