Đọc nhanh: 涂改痕迹 (đồ cải ngân tích). Ý nghĩa là: Dấu vết tẩy xóa.
Ý nghĩa của 涂改痕迹 khi là Danh từ
✪ Dấu vết tẩy xóa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 涂改痕迹
- 稿子 涂改 得 乱七八糟 , 很多 字 都 看不清楚
- bản thảo xoá chữ lung tung cả, rất nhiều chữ nhìn không rõ nữa.
- 了无痕迹
- Không có một chút dấu tích nào.
- 寻找 釆 的 痕迹
- Tìm kiếm dấu vết của móng vuốt.
- 车轮 的 痕迹
- vết bánh xe
- 墙上 有 涂鸦 的 痕迹
- Có dấu vết của graffiti trên tường.
- 墙上 有 爪子 的 痕迹
- Trên tường có dấu móng vuốt.
- 地上 有 车轮 的 痕迹
- Trên mặt đất có dấu vết bánh xe.
- 墙上 有 岁月 的 痕迹
- Trên tường có dấu tích của thời gian.
- 无 明显 性侵 痕迹
- Không có dấu hiệu rõ ràng của tấn công tình dục.
- 地上 有 脚印 的 痕迹
- Trên mặt đất có dấu chân.
- 我 对 这件 事 了无痕迹
- Tôi hoàn toàn không biết gì về việc này.
- 桌面 有 一道 划 痕迹
- Trên mặt bàn có một vết xước.
- 战争 留下 了 很多 痕迹
- Chiến tranh để lại nhiều dấu tích.
- 石碑 契是 历史 的 痕迹
- Chữ khắc trên bia đá là dấu vết lịch sử.
- 他 对 这件 事 了无痕迹
- Anh ấy hoàn toàn không để lại dấu vết nào về việc này.
- 他 掩盖 了 墙上 的 痕迹
- Anh ấy che giấu dấu vết trên tường.
- 雪地 上 没有 一丝 痕迹
- Trên mặt tuyết không có một chút dấu vết.
- 他 故意 留下 了 脚步 痕迹
- Anh ấy cố ý để lại dấu chân.
- 小狗 跑 过 的 痕迹 很 明显
- Dấu vết con chó chạy qua rất rõ.
- 雪地 上 的 脚印 痕迹 还 在
- Dấu chân trên tuyết vẫn còn đó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 涂改痕迹
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 涂改痕迹 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm改›
涂›
痕›
迹›