病房 bìngfáng

Từ hán việt: 【bệnh phòng】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "病房" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bệnh phòng). Ý nghĩa là: phòng bệnh; buồng bệnh; phòng điều trị. Ví dụ : - Bạn có thể chuyển cả nhóm vào phòng chăm sóc đặc biệt không?. - phòng chăm sóc đặc biệt.. - phòng cách ly bệnh

Xem ý nghĩa và ví dụ của 病房 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 病房 khi là Danh từ

phòng bệnh; buồng bệnh; phòng điều trị

医院、疗养院里病人住的房间

Ví dụ:
  • - 你们 nǐmen néng 派对 pàiduì zhuǎn dào 加护 jiāhù 病房 bìngfáng ma

    - Bạn có thể chuyển cả nhóm vào phòng chăm sóc đặc biệt không?

  • - 特护 tèhù 病房 bìngfáng

    - phòng chăm sóc đặc biệt.

  • - 隔离病房 gélíbìngfáng

    - phòng cách ly bệnh

  • - 小鬼 xiǎoguǐ sòng 加护 jiāhù 病房 bìngfáng le

    - Thằng nhóc chết tiệt đó đang được chăm sóc đặc biệt.

  • - 放轻 fàngqīng 脚步 jiǎobù 屏住 bǐngzhù 气向 qìxiàng 病房 bìngfáng zǒu

    - anh ta rón rén chân nín thở bước vào phòng bệnh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 病房

  • - 阿姨 āyí zài 厨房 chúfáng 做饭 zuòfàn

    - Dì đang nấu ăn trong bếp.

  • - 一定 yídìng shì yòng 铃木 língmù · 辛克莱 xīnkèlái zhè 名字 míngzi zài ā 普尔顿 pǔěrdùn 开房 kāifáng

    - Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.

  • - kuài gěi 病人 bìngrén 注射 zhùshè

    - Nhanh chóng tiêm cho bệnh nhân.

  • - 附近 fùjìn yǒu 健身房 jiànshēnfáng ma

    - Gần đây có phòng gym nào không?

  • - 哥哥 gēge 悄悄地 qiāoqiāodì 走进 zǒujìn 病房 bìngfáng

    - Anh trai nhẹ nhàng bước vào phòng bệnh.

  • - 加西亚 jiāxīyà 弗州 fúzhōu 哪些 něixiē 精神病院 jīngshénbìngyuàn 使用 shǐyòng 电击 diànjī 设备 shèbèi

    - Garcia những bệnh viện tâm thần nào ở Virginia sử dụng máy móc?

  • - 西 尼罗河 níluóhé 病毒 bìngdú àn

    - Vụ án Spence West Nile.

  • - zhè 房间 fángjiān de 照度 zhàodù shì 520 lēi

    - Độ sáng của căn phòng này là 520 lu-xơ.

  • - 妈妈 māma zài 厨房 chúfáng 炒青菜 chǎoqīngcài

    - Mẹ đang xào rau xanh trong bếp.

  • - 香味 xiāngwèi 弥漫着 mímànzhe 整个 zhěnggè 房子 fángzi

    - Mùi hương bao phủ khắp ngôi nhà.

  • - 燥能 zàonéng 引起 yǐnqǐ 疾病 jíbìng

    - Khô có thể gây bệnh.

  • - 病号 bìnghào zài 病房 bìngfáng 休息 xiūxī

    - Bệnh nhân đang nghỉ ngơi trong phòng bệnh.

  • - 特护 tèhù 病房 bìngfáng

    - phòng chăm sóc đặc biệt.

  • - 隔离病房 gélíbìngfáng

    - phòng cách ly bệnh

  • - 走进 zǒujìn 病房 bìngfáng 就是 jiùshì 进入 jìnrù 战场 zhànchǎng

    - Khi tôi bước vào phòng bệnh , cũng chính bước chân lên chiến trường

  • - 医院 yīyuàn 每天 měitiān gěi 病房 bìngfáng 消毒 xiāodú

    - Bệnh viện hàng ngày đều khử trùng phòng bệnh.

  • - 小鬼 xiǎoguǐ sòng 加护 jiāhù 病房 bìngfáng le

    - Thằng nhóc chết tiệt đó đang được chăm sóc đặc biệt.

  • - 你们 nǐmen néng 派对 pàiduì zhuǎn dào 加护 jiāhù 病房 bìngfáng ma

    - Bạn có thể chuyển cả nhóm vào phòng chăm sóc đặc biệt không?

  • - 放轻 fàngqīng 脚步 jiǎobù 屏住 bǐngzhù 气向 qìxiàng 病房 bìngfáng zǒu

    - anh ta rón rén chân nín thở bước vào phòng bệnh.

  • - bìng le 家人 jiārén 心疼 xīnténg 不已 bùyǐ

    - Cô ấy bệnh, gia đình xót xa không ngớt.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 病房

Hình ảnh minh họa cho từ 病房

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 病房 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hộ 戶 (+4 nét)
    • Pinyin: Fáng , Páng
    • Âm hán việt: Bàng , Phòng
    • Nét bút:丶フ一ノ丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HSYHS (竹尸卜竹尸)
    • Bảng mã:U+623F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+5 nét)
    • Pinyin: Bìng
    • Âm hán việt: Bệnh
    • Nét bút:丶一ノ丶一一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KMOB (大一人月)
    • Bảng mã:U+75C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao