Đọc nhanh: 普通病房 (phổ thông bệnh phòng). Ý nghĩa là: buồng bệnh thường.
Ý nghĩa của 普通病房 khi là Danh từ
✪ buồng bệnh thường
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 普通病房
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 哥哥 悄悄地 走进 病房
- Anh trai nhẹ nhàng bước vào phòng bệnh.
- 留下 其他 普通 的 兄弟姐妹 们 饿死
- Bỏ mặc những anh chị em bình thường chết đói.
- 骨粉 和 硝酸盐 是 普通 的 肥料
- Bột xương và muối nitrat là phân bón phổ biến.
- 艾滋病 可以 通过 血液 传播
- AIDS có thể lây qua đường máu
- 病号 在 病房 里 休息
- Bệnh nhân đang nghỉ ngơi trong phòng bệnh.
- 特护 病房
- phòng chăm sóc đặc biệt.
- 隔离病房
- phòng cách ly bệnh
- 实 木地板 比 普通 地板 贵 很多
- Sàn gỗ tự nhiên đắt hơn nhiều so với sàn thường.
- 这辆 车顶 两辆 普通车
- Chiếc xe này tương đương hai xe thường.
- 就是 普通 的 蕨类
- Nó chỉ là một cây dương xỉ thông thường.
- 以 普通 劳动者 的 姿态 出现
- Xuất hiện với phong thái của người lao động bình thường.
- 柱廊 有 由 圆柱 支撑 房顶 的 门廊 或 走 道 , 通常 通往 建筑物 的 入口处
- Chòi tròn được chống lên bởi các trụ tròn, thường dẫn đến lối vào của tòa nhà.
- 我们 只是 普通家庭
- Chúng tôi chỉ là gia đình bình thường.
- 炼金术 能 将 普通 的 金属 变得 价值连城
- Giả kim thuật biến kim loại thông thường thành kim loại quý.
- 这种 病 普遍 出现
- Bệnh này xuất hiện phổ biến.
- 他 的 普通话 不太 标准
- Tiếng phổ thông của anh ấy không chuẩn lắm.
- 他 普通话 说 得 很 标准
- Anh ấy nói tiếng Trung Quốc rất chuẩn.
- 比起 普通 香槟 我 更 倾向 于 第戎 香槟
- Tôi thích rượu sâm panh Dijon có màu vàng tiêu chuẩn.
- 这是 两所 普通 的 房子
- Đây là hai ngôi nhà bình thường.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 普通病房
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 普通病房 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm房›
普›
病›
通›