电子邮箱 diànzǐ yóuxiāng

Từ hán việt: 【điện tử bưu tương】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "电子邮箱" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (điện tử bưu tương). Ý nghĩa là: Email. Ví dụ : - 。 Nếu bạn nhập địa chỉ email của mình, biên lai thuế sẽ tự động được gửi cho bạn.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 电子邮箱 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 电子邮箱 khi là Danh từ

Email

电子邮件(E-mail)是雷·汤姆林森于1971年对已有的传输文件程序以及信息程序进行研究,研制出一套程序。

Ví dụ:
  • - 如果 rúguǒ nín 输入您 shūrùnín de 电子 diànzǐ 邮箱地址 yóuxiāngdìzhǐ 税票 shuìpiào 将会 jiānghuì 自动 zìdòng 发送给 fāsònggěi nín

    - Nếu bạn nhập địa chỉ email của mình, biên lai thuế sẽ tự động được gửi cho bạn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电子邮箱

  • - 箱子 xiāngzi zài 屋子里 wūzilǐ

    - để cái rương vào trong nhà.

  • - 箱子 xiāngzi yǒu 很多 hěnduō 金子 jīnzǐ

    - Trong rương có rất nhiều vàng.

  • - 这个 zhègè 箱子 xiāngzi 结结实实 jiéjiēshíshí de

    - Cái hộp này rất chắc chắn.

  • - 这个 zhègè 箱子 xiāngzi hěn zhòng

    - Chiếc hộp này rất nặng.

  • - 阳离子 yánglízǐ dài 正电荷 zhèngdiànhè

    - Ion dương mang điện tích dương.

  • - gěi de 妻子 qīzǐ 发邮件 fāyóujiàn

    - Anh ấy gửi email cho vợ.

  • - 这些 zhèxiē 箱子 xiāngzi ài le mén

    - Những cái hộp này cản trở lối vào.

  • - 音箱 yīnxiāng 放在 fàngzài 桌子 zhuōzi 下面 xiàmiàn

    - Loa được đặt dưới gầm bàn.

  • - 箱子 xiāngzi 里面 lǐmiàn shì 珍贵 zhēnguì 首饰 shǒushì

    - Bên trong hộp là đồ trang sức quý giá.

  • - 用电 yòngdiàn wén 拍打 pāidǎ 蚊子 wénzi

    - Anh ấy dùng vợt điện để diệt muỗi.

  • - 箱子 xiāngzi 怪沉 guàichén de

    - Chiếc vali rất nặng.

  • - 箱子 xiāngzi bān 上楼去 shànglóuqù le

    - Anh ấy bê cái thùng lên lầu rồi.

  • - méi dào shǒu 一口气 yìkǒuqì 箱子 xiāngzi 提到 tídào 六楼 liùlóu

    - anh ấy không hề đổi tay, xách cái rương một hơi lên thẳng lầu sáu.

  • - 这些 zhèxiē 箱子 xiāngzi hěn zhòng

    - Những chiếc hộp này nặng.

  • - 箱子 xiāngzi luò 起来 qǐlai

    - Chồng cái rương lên.

  • - 箱子 xiāngzi 上配 shàngpèi zhe 铜活 tónghuó

    - trong hòm này đựng đồ đồng.

  • - 电子邮件 diànzǐyóujiàn 已经 yǐjīng 更新 gēngxīn 完毕 wánbì

    - Email đã được cập nhật xong.

  • - 如果 rúguǒ nín 输入您 shūrùnín de 电子 diànzǐ 邮箱地址 yóuxiāngdìzhǐ 税票 shuìpiào 将会 jiānghuì 自动 zìdòng 发送给 fāsònggěi nín

    - Nếu bạn nhập địa chỉ email của mình, biên lai thuế sẽ tự động được gửi cho bạn.

  • - qǐng 阅读 yuèdú 广告 guǎnggào 电子邮件 diànzǐyóujiàn

    - Vui lòng đọc quảng cáo và e-mail.

  • - 需要 xūyào 发一 fāyī 封电子邮件 fēngdiànzǐyóujiàn

    - Tôi cần gửi một e-mail.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 电子邮箱

Hình ảnh minh họa cho từ 电子邮箱

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 电子邮箱 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+1 nét), điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điện
    • Nét bút:丨フ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LWU (中田山)
    • Bảng mã:U+7535
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+9 nét)
    • Pinyin: Xiāng
    • Âm hán việt: Sương , Tương
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶一丨ノ丶丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDBU (竹木月山)
    • Bảng mã:U+7BB1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+5 nét)
    • Pinyin: Yóu
    • Âm hán việt: Bưu
    • Nét bút:丨フ一丨一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LWNL (中田弓中)
    • Bảng mã:U+90AE
    • Tần suất sử dụng:Cao