Hán tự: 电
Đọc nhanh: 电 (điện). Ý nghĩa là: điện; pin; điện năng, điện báo; điện tín; bức điện, chớp; tia chớp. Ví dụ : - 我的手机没电了。 Điện thoại tôi hết pin rồi.. - 我们家今天停电了。 Hôm nay nhà chúng tôi mất điện.. - 他收到了来自远方的电。 Anh ấy nhận được điện báo từ xa.
Ý nghĩa của 电 khi là Danh từ
✪ điện; pin; điện năng
有电荷存在和电荷变化的现象电是一种很重要的能源,广泛用在生产和生活各方面,如发光、发热、产生动力等
- 我 的 手机 没电 了
- Điện thoại tôi hết pin rồi.
- 我们 家 今天 停电 了
- Hôm nay nhà chúng tôi mất điện.
✪ điện báo; điện tín; bức điện
电报
- 他 收到 了 来自 远方 的 电
- Anh ấy nhận được điện báo từ xa.
- 电报 传递 消息 很 迅速
- Điện báo truyền tin tức rất nhanh.
✪ chớp; tia chớp
闪电,阴雨天气云层放电时发出的光
- 昨晚 的 电 很 猛烈
- Sấm chớp tối qua rất dữ dội.
- 大雨 伴随 着 电闪雷鸣
- Mưa lớn kèm theo sấm chớp.
✪ họ Điện
电
- 这位 是 电 老师
- Đây là thầy giáo Điện.
Ý nghĩa của 电 khi là Động từ
✪ điện giật; bị điện giật
触电;电流打击
- 插座 漏电 , 电 了 我 一下
- Ổ cắm bị rò điện, nên tôi bị điện giật.
- 他 被 电击 后 , 感到 麻木
- Anh ấy bị tê liệt sau khi bị điện giật.
✪ đánh điện; gửi điện; gọi điện thoại
打电报、电话或发电传
- 公司 电来 重要 消息
- Công ty gửi điện đến tin quan trọng.
- 他们 互相 电报 联系
- Họ liên lạc với nhau qua điện báo.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电
- 弟弟 正在 看电视
- Em trai đang xem tivi.
- 接 电线
- nối dây điện.
- 我 不 懂 莫尔斯 电码
- Tôi không biết mã morse.
- 哥哥 精通 电脑 编程
- Anh trai tinh thông lập trình máy tính.
- 印度 阿三 把 电脑 工作 外包 给 白人 佬
- Một anh chàng người Ấn Độ đang gia công công việc máy tính cho một người da trắng.
- 加西亚 弗州 哪些 精神病院 使用 电击 设备
- Garcia những bệnh viện tâm thần nào ở Virginia sử dụng máy móc?
- 数码相机 的 电池 没电 了
- Pin của máy ảnh kỹ thuật số đã hết.
- 妈妈 在 打电话
- Mẹ đang gọi điện thoại.
- 妈妈 在 看电视
- Mẹ tôi đang xem ti vi.
- 弗格森 在 电梯 上
- Ferguson đang ở trong thang máy.
- 电影 很 糟糕 呀
- Bộ phim rất tệ.
- 致电 悼唁
- gửi điện chia buồn
- 告急 电报
- điện khẩn; điện báo cấp báo xin cứu viện.
- 告警 电话
- điện báo tình hình khẩn cấp
- 电话 尾号 是 陆
- Số cuối điện thoại là sáu.
- 电掣 雷鸣
- sấm rền chớp giật.
- 雷鸣电闪
- sấm sét.
- 闪电 总 与 雷鸣 相伴
- Chớp luôn luôn đi kèm với tiếng sấm.
- 大雨 伴随 着 电闪雷鸣
- Mưa lớn kèm theo sấm chớp.
- 这个 电灯 不太好
- Cái đèn điện này không tốt lắm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 电
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 电 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm电›