Hán tự: 理
Đọc nhanh: 理 (lí.lý). Ý nghĩa là: quản lý; xử lý, sửa sang; chỉnh lý; sắp xếp, quan tâm; để ý; chú ý. Ví dụ : - 他为公司日理万机。 Anh ấy xử lý nhiều việc cho công ty.. - 他料理了今天的工作。 Anh ấy đã sắp xếp công việc hôm nay.. - 我想把房间理一理。 Tôi muốn dọn dẹp phòng một chút.
Ý nghĩa của 理 khi là Động từ
✪ quản lý; xử lý
治理;管理
- 他 为 公司 日理万机
- Anh ấy xử lý nhiều việc cho công ty.
- 他 料理 了 今天 的 工作
- Anh ấy đã sắp xếp công việc hôm nay.
✪ sửa sang; chỉnh lý; sắp xếp
修整
- 我 想 把 房间 理一理
- Tôi muốn dọn dẹp phòng một chút.
- 我们 要 把 文件 理一理
- Chúng ta cần sắp xếp lại tài liệu.
✪ quan tâm; để ý; chú ý
对别人的言语行动表示态度; 表示意见 (多用于否定)
- 同学们 都 不理 他
- Các bạn học không quan tâm đến anh ấy.
- 她 总是 理睬 我 说 的话
- Cô ấy luôn để ý đến những gì tôi nói.
✪ sửa ngọc; làm ngọc
治玉;顺着纹路把玉从璞里剖分出来
- 理璞 得宝 需要 耐心 和 技巧
- Làm ngọc cần sự kiên nhẫn và kỹ năng.
- 理璞 得宝 需要 细致 的 观察
- Làm ngọc cần quan sát tỉ mỉ.
Ý nghĩa của 理 khi là Danh từ
✪ lí lẽ; đạo lý
事物的规律;道理
- 他 说 的话 没有 道理
- Lời anh ta nói không có lý lẽ gì cả.
- 这个 理儿 我 听不懂
- Đạo lý này tôi nghe không hiểu.
✪ vật lý; khoa học tự nhiên
特指自然科学或物理学
- 物理学 是 一门 有趣 的 学科
- Vật lý là một môn học thú vị.
- 数理化 是 很 重要 的 课程
- Toán, lý, hóa là những môn học quan trọng.
✪ họ Lý
姓
- 他 姓理
- Anh ấy họ Lý.
- 我 的 朋友 姓理
- Bạn của tôi họ Lý.
✪ thớ; đường vân
玉石的纹路;泛指物质组织的条纹
- 这块 玉石 的 纹理 很 美丽
- Đường vân của viên ngọc này rất đẹp.
- 木材 的 条理 清晰可见
- Đường vân của gỗ rõ ràng có thể thấy.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 理
✪ 理 + 下/好/清楚
Sắp xếp/chỉnh sửa như thế nào
- 这个 我理 好 了
- Cái này tôi sắp xếp xong rồi.
- 这些 东西 理 清楚 了
- Những đồ đạc này sắp xếp rõ ràng rồi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 理
- 有位 天体 物理学家 叫 阿 玛利亚 · 柯林斯
- Có một giáo sư vật lý thiên văn tên là Amalia Collins.
- 自由 平等 公平 是 法国 的 理念
- tự do, bình đẳng, công bằng là những quan điểm của nước Pháp.
- 说理 斗争
- đấu lí.
- 最近 一季度 的 应用 粒子 物理学 报
- Chỉ là bản sao mới nhất của vật lý hạt ứng dụng hàng quý.
- 我要 成为 粒子 天体 物理学界 的 甘地
- Tôi sẽ trở thành người dẫn đầu của vật lý thiên văn hạt.
- 我 哥哥 当 了 经理
- Anh trai tôi làm giám đốc.
- 内监 管理 宫廷 事务
- Nội giám quản lý các việc trong cung đình.
- 我 觉得 你 该 和 理查德 · 亚伯拉罕 上将 联系 一下
- Tôi muốn bạn liên hệ với Đô đốc Richard Abraham.
- 联合国安全理事会
- Hội đồng bảo an Liên Hiệp Quốc
- 国家 要 合理 赋税
- Nhà nước phải thu thuế hợp lý.
- 加拿大 总理 贾斯 廷 · 特鲁多 发言
- Thủ tướng Canada Justin Trudeau phát biểu.
- 他 为 火奴鲁鲁 警局 处理 内部事务
- Ông điều hành Nội vụ cho HPD.
- 汉语 字 处理
- Soạn thảo văn bản tiếng Hoa
- 德国 心理学家 弗洛姆
- Nhà tâm lý học người Đức Erich Fromm.
- 我 才 不管 理查德 · 费曼
- Tôi không quan tâm nếu Richard Feynman
- 理查德 · 费曼 会 打 小 手鼓
- Richard Feynman chơi bongos.
- 理查德 · 费曼 是 位 著名 物理学家
- Richard Feynman là một nhà vật lý nổi tiếng.
- 科学界 的 人 都 知道 理查德 · 费曼 是 谁
- Mọi người trong thế giới khoa học đều biết Richard Feynman là ai.
- 你 是 达特茅斯 理想 的 候选人
- Bạn là ứng cử viên dartmouth lý tưởng.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 理
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 理 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm理›