qiú

Từ hán việt: 【cầu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (cầu). Ý nghĩa là: cầu; hình cầu, quả; nắm (đồ vật dạng tròn), bóng; banh; quả bóng; quả cầu (dụng cụ thể thao). Ví dụ : - 。 Trái đất là một quả cầu lớn.. - 。 Bề mặt quả cầu này rất trơn tru.. - 。 Tôi đang chơi quả cầu tuyết.

Từ vựng: HSK 1 TOCFL 3

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

cầu; hình cầu

以半圆的直径为轴,使半圆旋转一周而成的立体;由中心到表面各点距离都相等的立体

Ví dụ:
  • - 地球 dìqiú shì 一个 yígè 巨大 jùdà de 球体 qiútǐ

    - Trái đất là một quả cầu lớn.

  • - 这个 zhègè qiú de 球面 qiúmiàn hěn 光滑 guānghuá

    - Bề mặt quả cầu này rất trơn tru.

quả; nắm (đồ vật dạng tròn)

(球儿) 球形或接近球形的物体

Ví dụ:
  • - zài wán 雪球 xuěqiú

    - Tôi đang chơi quả cầu tuyết.

  • - 手里 shǒulǐ yǒu 煤球 méiqiú

    - Trong tay tôi có nắm than.

bóng; banh; quả bóng; quả cầu (dụng cụ thể thao)

指某些体育用品

Ví dụ:
  • - 喜欢 xǐhuan 打乒乓球 dǎpīngpāngqiú ér

    - Tôi thích chơi bóng bàn.

  • - 喜欢 xǐhuan 打网球 dǎwǎngqiú

    - Anh ấy thích chơi tennis.

trận đấu; bóng (trò chơi; cuộc thi)

指球类运动

Ví dụ:
  • - shì 忠实 zhōngshí de 球迷 qiúmí

    - Anh ấy là một người hâm mộ bóng đá trung thành.

  • - 我们 wǒmen 一起 yìqǐ 看球 kànqiú ba

    - Chúng ta cùng đi xem trận đấu nhé.

địa cầu; trái đất

特指地球

Ví dụ:
  • - 全球 quánqiú 气候 qìhòu 正在 zhèngzài 发生变化 fāshēngbiànhuà

    - Khí hậu trái đất đang thay đổi.

  • - 地球 dìqiú shì 我们 wǒmen 美丽 měilì de 家园 jiāyuán

    - Trái đất là ngôi nhà xinh đẹp của chúng ta.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • - 球队 qiúduì 扳平 bānpíng le 一球 yīqiú

    - 球队扳平了一球。

  • - 高尔夫球场 gāoěrfūqiúchǎng

    - sân gôn

  • - 高尔夫球 gāoěrfūqiú

    - đánh gôn

  • - 哥哥 gēge néng qiú 还给 huángěi 我们 wǒmen ma

    - Anh ơi có thể trả bóng cho chúng em không ạ?

  • - 全国 quánguó 足球 zúqiú 甲级联赛 jiǎjíliánsài

    - thi đấu vòng tròn giải A bóng đá toàn quốc.

  • - 妹妹 mèimei duì 网球 wǎngqiú 很感兴趣 hěngǎnxìngqù

    - Em gái tôi rất có hứng thú với quần vợt.

  • - 从球 cóngqiú 穴区 xuéqū de 边缘 biānyuán 轻击 qīngjī 三次 sāncì 以图 yǐtú 将球 jiāngqiú 打入 dǎrù 穴中 xuézhōng

    - Cô ấy nhẹ nhàng đánh ba lần từ mép khu vực lỗ gôn (nhằm đưa quả bóng vào lỗ gôn).

  • - 堂兄 tángxiōng 一起 yìqǐ 打篮球 dǎlánqiú

    - Tôi và ông anh họ chơi bóng rổ cùng nhau.

  • - 打篮球 dǎlánqiú 实力 shílì 很强 hěnqiáng 这次 zhècì 比赛 bǐsài 必胜 bìshèng 无疑 wúyí

    - Anh ấy chơi bóng rổ rất giỏi và chắc chắn sẽ thắng cuộc thi này.

  • - 球队 qiúduì 因伤 yīnshāng 暂停 zàntíng

    - Đội bóng tạm dừng vì chấn thương.

  • - 气球 qìqiú pēng de 一声 yīshēng le

    - Quả bóng bay "bùm" một tiếng vỡ rồi.

  • - 扑哧 pūchī 一声 yīshēng 皮球 píqiú le

    - xì một tiếng, quả bóng đã hết hơi.

  • - zhè 消息 xiāoxi 覃及 qínjí 全球 quánqiú

    - Tin này đã lan ra toàn cầu.

  • - 球擦 qiúcā 桌边 zhuōbiān le

    - Quả bóng sượt cạnh bàn.

  • - 打球 dǎqiú 打得 dǎdé hěn hǎo

    - Cô ấy chơi bóng rất tốt.

  • - 打球 dǎqiú 很棒 hěnbàng

    - Anh ấy chơi bóng rất giỏi.

  • - 打篮球 dǎlánqiú 打得 dǎdé zhēn diǎo

    - Anh ấy chơi bóng rổ rất đỉnh.

  • - 排球 páiqiú 打得 dǎdé hěn hǎo

    - Anh ấy chơi bóng chuyền rất giỏi.

  • - 打球 dǎqiú 打得 dǎdé hěn 灵活 línghuó

    - Anh ấy chơi bóng rất linh hoạt.

  • - 这个 zhègè qiú 怎么 zěnme 能弹 néngdàn 上去 shǎngqù

    - Quả bóng này làm sao có thể bật lên được.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 球

Hình ảnh minh họa cho từ 球

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 球 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
    • Pinyin: Qiú
    • Âm hán việt: Cầu
    • Nét bút:一一丨一一丨丶一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGIJE (一土戈十水)
    • Bảng mã:U+7403
    • Tần suất sử dụng:Rất cao