Hán tự: 球
Đọc nhanh: 球 (cầu). Ý nghĩa là: cầu; hình cầu, quả; nắm (đồ vật dạng tròn), bóng; banh; quả bóng; quả cầu (dụng cụ thể thao). Ví dụ : - 地球是一个巨大的球体。 Trái đất là một quả cầu lớn.. - 这个球的球面很光滑。 Bề mặt quả cầu này rất trơn tru.. - 我在玩雪球。 Tôi đang chơi quả cầu tuyết.
Ý nghĩa của 球 khi là Danh từ
✪ cầu; hình cầu
以半圆的直径为轴,使半圆旋转一周而成的立体;由中心到表面各点距离都相等的立体
- 地球 是 一个 巨大 的 球体
- Trái đất là một quả cầu lớn.
- 这个 球 的 球面 很 光滑
- Bề mặt quả cầu này rất trơn tru.
✪ quả; nắm (đồ vật dạng tròn)
(球儿) 球形或接近球形的物体
- 我 在 玩 雪球
- Tôi đang chơi quả cầu tuyết.
- 我 手里 有 煤球
- Trong tay tôi có nắm than.
✪ bóng; banh; quả bóng; quả cầu (dụng cụ thể thao)
指某些体育用品
- 我 喜欢 打乒乓球 儿
- Tôi thích chơi bóng bàn.
- 他 喜欢 打网球
- Anh ấy thích chơi tennis.
✪ trận đấu; bóng (trò chơi; cuộc thi)
指球类运动
- 他 是 个 忠实 的 球迷
- Anh ấy là một người hâm mộ bóng đá trung thành.
- 我们 一起 去 看球 吧
- Chúng ta cùng đi xem trận đấu nhé.
✪ địa cầu; trái đất
特指地球
- 全球 气候 正在 发生变化
- Khí hậu trái đất đang thay đổi.
- 地球 是 我们 美丽 的 家园
- Trái đất là ngôi nhà xinh đẹp của chúng ta.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 球
- 球队 扳平 了 一球
- 球队扳平了一球。
- 高尔夫球场
- sân gôn
- 打 高尔夫球
- đánh gôn
- 哥哥 , 能 把 球 还给 我们 吗 ?
- Anh ơi có thể trả bóng cho chúng em không ạ?
- 全国 足球 甲级联赛
- thi đấu vòng tròn giải A bóng đá toàn quốc.
- 妹妹 对 网球 很感兴趣
- Em gái tôi rất có hứng thú với quần vợt.
- 她 从球 穴区 的 边缘 轻击 三次 ( 以图 将球 打入 穴中 )
- Cô ấy nhẹ nhàng đánh ba lần từ mép khu vực lỗ gôn (nhằm đưa quả bóng vào lỗ gôn).
- 我 和 堂兄 一起 打篮球
- Tôi và ông anh họ chơi bóng rổ cùng nhau.
- 他 打篮球 实力 很强 , 这次 比赛 必胜 无疑
- Anh ấy chơi bóng rổ rất giỏi và chắc chắn sẽ thắng cuộc thi này.
- 球队 因伤 暂停
- Đội bóng tạm dừng vì chấn thương.
- 气球 嘭 的 一声 破 了
- Quả bóng bay "bùm" một tiếng vỡ rồi.
- 扑哧 一声 , 皮球 撒 了 气
- xì một tiếng, quả bóng đã hết hơi.
- 这 消息 覃及 全球
- Tin này đã lan ra toàn cầu.
- 球擦 桌边 了
- Quả bóng sượt cạnh bàn.
- 她 打球 打得 很 好
- Cô ấy chơi bóng rất tốt.
- 他 打球 打 得 很棒
- Anh ấy chơi bóng rất giỏi.
- 他 打篮球 打得 真 屌
- Anh ấy chơi bóng rổ rất đỉnh.
- 他 打 排球 打得 很 好
- Anh ấy chơi bóng chuyền rất giỏi.
- 他 打球 打得 很 灵活
- Anh ấy chơi bóng rất linh hoạt.
- 这个 球 怎么 能弹 得 上去
- Quả bóng này làm sao có thể bật lên được.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 球
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 球 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm球›