- Tổng số nét:11 nét
- Bộ:Bát 八 (+9 nét)
- Pinyin:
Shòu
- Âm hán việt:
Thú
- Nét bút:丶ノ丨フ一丨一一丨フ一
- Lục thư:Tượng hình
- Hình thái:⿳丷田𠮛
- Thương hiệt:CWMR (金田一口)
- Bảng mã:U+517D
- Tần suất sử dụng:Cao
Các biến thể (Dị thể) của 兽
-
Cách viết khác
獣
𠾧
-
Phồn thể
獸
Ý nghĩa của từ 兽 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 兽 (Thú). Bộ Bát 八 (+9 nét). Tổng 11 nét but (丶ノ丨フ一丨一一丨フ一). Từ ghép với 兽 : 野獸 Thú rừng, 人面獸心 Mặt người dạ thú. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- con thú, thú vật, súc vật
Từ điển Trần Văn Chánh
* Thú vật, súc vật, (con) thú
- 野獸 Thú rừng
- 人面獸心 Mặt người dạ thú.