Đọc nhanh: 狂人 (cuồng nhân). Ý nghĩa là: người điên; người mất trí; cuồng nhân, kẻ ngông cuồng; người tự cao tự đại; giang hồ lãng tử; cuồng nhân. Ví dụ : - 狂人日记'在中国新文学中占有重要位置。 "Nhật ký người điên" có chỗ đứng quan trọng trong nền văn học mới ở Trung Quốc.
Ý nghĩa của 狂人 khi là Danh từ
✪ người điên; người mất trí; cuồng nhân
疯狂的人
- 狂人日记 在 中国 新文学 中 占有 重要 位置
- "Nhật ký người điên" có chỗ đứng quan trọng trong nền văn học mới ở Trung Quốc.
✪ kẻ ngông cuồng; người tự cao tự đại; giang hồ lãng tử; cuồng nhân
极端狂妄自大的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 狂人
- 他 是 侗族 人
- Anh ta là người dân tộc Đồng.
- 人群 族 拢 广场 中
- Đám đông người túm tụm ở quảng trường.
- 我们 是 阿基米德 的 传人
- Chúng tôi là hậu duệ trí thức của các nhà lưu trữ.
- 弟弟 老是 哭闹 好 烦人
- Em trai cứ khóc hoài, phiền quá.
- 在 半 人马座 阿尔法 星 左转 既 是
- Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.
- 鲁迅 写 了 《 狂人日记 》
- Tác phẩm "Nhật ký người điên" là do Lỗ Tấn sáng tác.
- 在 一阵 痛恨 的 狂乱 中 , 他 杀死 了 敌人
- Trong một cơn cuồng loạn đầy căm hận, anh ta đã giết chết kẻ thù.
- 敌人 疯狂 进攻
- Quân địch tấn công một cách điên cuồng.
- 敌人 逞凶 狂
- quân địch tỏ ra điên cuồng hung ác.
- 胜利 捷报 传来 , 人人 欣喜若狂
- Tin chiến thắng đến, mọi người đều vui mừng khôn xiết.
- 他 要么 是 圣人 要么 是 受虐狂
- Anh ta là một vị thánh hoặc một kẻ tự bạo.
- 逼 得 某人 发狂
- Khiến ai đó phát điên.
- 狂风 号声 令人 心惊
- Tiếng gió gào thét dữ dội làm người ta sợ hãi.
- 敌人 的 进攻 十分 猖狂
- Địch tấn công một cách hung hãn.
- 这个 人狂 得 很
- Người này rất kiêu ngạo.
- 这 是 个 印度人 狂欢 会
- Đây là một người Ấn Độ lớn?
- 小狗 对 着 陌生人 狂吠
- Chó con sủa dữ dội với người lạ.
- 狂人日记 在 中国 新文学 中 占有 重要 位置
- "Nhật ký người điên" có chỗ đứng quan trọng trong nền văn học mới ở Trung Quốc.
- 私生 饭 是 艺人 明星 的 粉丝 里 行为 极端 、 作风 疯狂 的 一种 人
- Fan cuồng là một kiểu cư xử cực đoan và phong cách điên cuồng của những người hâm mộ .
- 饭店 的 工作人员 主要 靠 小费 来 增加 他 ( 她 ) 们 平时 微薄 的 收入
- Nhân viên khách sạn phụ thuộc vào tiền boa để tăng mức lương thưởng nhỏ của họ.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 狂人
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 狂人 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm人›
狂›