Hán tự: 犟
Đọc nhanh: 犟 (cường). Ý nghĩa là: cố chấp; ương ngạnh; sắt đá; cứng đầu; không nghe lời khuyên. Ví dụ : - 他脾气太犟,不听别人的意见。 Anh ấy quá cứng đầu, không nghe ý kiến của người khác.. - 这孩子真犟,怎么说都不听。 Đứa trẻ này thật cứng đầu, nói sao cũng không nghe.. - 她的性格太犟,很难说服她。 Tính cách của cô ấy quá cứng đầu, rất khó thuyết phục cô ấy.
Ý nghĩa của 犟 khi là Tính từ
✪ cố chấp; ương ngạnh; sắt đá; cứng đầu; không nghe lời khuyên
固执;不服劝导
- 他 脾气 太犟 , 不 听 别人 的 意见
- Anh ấy quá cứng đầu, không nghe ý kiến của người khác.
- 这 孩子 真犟 , 怎么 说 都 不 听
- Đứa trẻ này thật cứng đầu, nói sao cũng không nghe.
- 她 的 性格 太犟 , 很难说服 她
- Tính cách của cô ấy quá cứng đầu, rất khó thuyết phục cô ấy.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 犟
- 她 的 性格 太犟 , 很难说服 她
- Tính cách của cô ấy quá cứng đầu, rất khó thuyết phục cô ấy.
- 你 个 犟 驴 !
- Đồ cứng đầu!
- 这个 顽皮 的 孩子 , 总是 爱 跟 大人 犟嘴
- Đứa trẻ nghịch ngợm này luôn thích đấu khẩu với người lớn
- 他 脾气 太犟 , 不 听 别人 的 意见
- Anh ấy quá cứng đầu, không nghe ý kiến của người khác.
- 这 孩子 真犟 , 怎么 说 都 不 听
- Đứa trẻ này thật cứng đầu, nói sao cũng không nghe.
Xem thêm 0 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 犟
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 犟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm犟›