Đọc nhanh: 物理 (vật lí). Ý nghĩa là: lý lẽ; cái lý; đạo lý, vật lí . Ví dụ : - 他说的完全符合物理。 Những gì anh ấy nói hoàn toàn phù hợp với lý lẽ.. - 事情的发展符合物理。 Sự phát triển của sự việc phù hợp với lý lẽ.. - 他能讲出其中的物理。 Anh ấy có thể trình bày về đạo lý trong đó.
Ý nghĩa của 物理 khi là Danh từ
✪ lý lẽ; cái lý; đạo lý
事物的道理、规律
- 他 说 的 完全符合 物理
- Những gì anh ấy nói hoàn toàn phù hợp với lý lẽ.
- 事情 的 发展 符合 物理
- Sự phát triển của sự việc phù hợp với lý lẽ.
- 他 能 讲 出 其中 的 物理
- Anh ấy có thể trình bày về đạo lý trong đó.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ vật lí
物理学的简称,是自然科学的一门基础学科
- 他 喜欢 研究 物理
- Anh ấy thích nghiên cứu vật lý.
- 了解 物理 很 重要
- Hiểu biết về vật lý rất quan trọng.
- 学好 物理 要 多 练习
- Học giỏi vật lý cần luyện tập nhiều.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 物理
- 有位 天体 物理学家 叫 阿 玛利亚 · 柯林斯
- Có một giáo sư vật lý thiên văn tên là Amalia Collins.
- 最近 一季度 的 应用 粒子 物理学 报
- Chỉ là bản sao mới nhất của vật lý hạt ứng dụng hàng quý.
- 我要 成为 粒子 天体 物理学界 的 甘地
- Tôi sẽ trở thành người dẫn đầu của vật lý thiên văn hạt.
- 理查德 · 费曼 是 位 著名 物理学家
- Richard Feynman là một nhà vật lý nổi tiếng.
- 他 可能 需要 人 帮助 做 物理 治疗
- Anh ta có thể cần hỗ trợ để vật lý trị liệu.
- 他 加入 了 物理学 会
- Anh ấy đã tham gia hội vật lý.
- 老 教授 主持 了 一次 理论 物理学家 的 研讨会
- Giáo sư già đã chủ trì một buổi hội thảo của các nhà lý thuyết vật lý.
- 物业 处理 业主 各类 问题
- Công ty quản lý bất động sản giải quyết các sự cố của chủ sở hữu.
- 售货员 在 整理 货物
- Nhân viên bán hàng đang xếp hàng.
- 盐 是从 海水 中 结晶 出来 的 , 这 被 视为 一种 物理变化
- Muối được tạo thành từ quá trình kết tinh từ nước biển, đây được coi là một quá trình biến đổi vật lý.
- 他们 在 护理 植物 生长
- Họ đang bảo vệ sự sinh trưởng của cây cối.
- 日食 地球物理
- Vật lý địa cầu nhật thực.
- 学生 们 在 研 物理学
- Học sinh đang nghiên cứu vật lý học.
- 我刚 发现 物理 治疗 没有 保险
- Chúng tôi vừa phát hiện ra rằng bảo hiểm sẽ không trả tiền cho vật lý trị liệu.
- 真是 个 送 天体 物理学家 的 好 礼物
- Thật là một món quà tuyệt vời cho một nhà vật lý thiên văn.
- 原子弹 是 20 世纪 物理学 的 产物
- Bom nguyên tử là sản phẩm của vật lý thế kỷ 20.
- 我 需要 整理 这些 物品
- Tôi cần sắp xếp những đồ vật này.
- 物理学 是 一门 有趣 的 学科
- Vật lý là một môn học thú vị.
- 成岩 作用 在 岩石 转化 过程 中 沉积物 发生 化学 和 物理变化 的 过程
- Quá trình đá thành trong quá trình biến đổi của đá, chất lắng đã trải qua sự biến đổi hóa học và vật lý.
- 你 考虑 过 研究 标准 模型 物理学 吗
- Bạn đã xem xét nghiên cứu vật lý mô hình chuẩn chưa?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 物理
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 物理 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm物›
理›