照管 zhàoguǎn

Từ hán việt: 【chiếu quản】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "照管" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (chiếu quản). Ý nghĩa là: trông nom; trông coi; săn sóc; chăm sóc, thăm nom, chăm nom. Ví dụ : - chăm sóc trẻ em. - trông coi máy móc. - 。 việc này do anh ta trông coi.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 照管 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 照管 khi là Động từ

trông nom; trông coi; săn sóc; chăm sóc

照料管理

Ví dụ:
  • - 照管 zhàoguǎn 孩子 háizi

    - chăm sóc trẻ em

  • - 照管 zhàoguǎn 器材 qìcái

    - trông coi máy móc

  • - 这件 zhèjiàn 事由 shìyóu 照管 zhàoguǎn

    - việc này do anh ta trông coi.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

thăm nom

关心料理

chăm nom

照应; 照顾

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 照管

  • - 紫外线 zǐwàixiàn 照射 zhàoshè duì 皮肤 pífū 有害 yǒuhài

    - Tia cực tím chiếu gây hại da.

  • - 螺线管 luóxiànguǎn 缠住 chánzhù 注射器 zhùshèqì 启动 qǐdòng 不了 bùliǎo

    - Solenoid ngừng bắn kim phun.

  • - 灯光 dēngguāng 照射 zhàoshè 过来 guòlái

    - Ánh sáng chiếu tới.

  • - 照片 zhàopiān 一张 yīzhāng

    - Gửi kèm theo một tấm hình.

  • - 内监 nèijiān 管理 guǎnlǐ 宫廷 gōngtíng 事务 shìwù

    - Nội giám quản lý các việc trong cung đình.

  • - 照片 zhàopiān jiāo zài 本子 běnzi shàng

    - Anh ấy đem ảnh dán vào sổ.

  • - kàn méi 看过 kànguò 特斯拉 tèsīlā de 照片 zhàopiān a

    - Bạn thậm chí đã bao giờ nhìn thấy một bức ảnh của Tesla?

  • - 俄汉 éhàn 对照 duìzhào

    - đối chiếu Nga Hán

  • - 我们 wǒmen dào 洛克菲勒 luòkèfēilè 中心 zhōngxīn de 照片 zhàopiān 洗出来 xǐchūlái le

    - Tôi đã phát triển hình ảnh của chúng tôi từ Trung tâm Rockefeller.

  • - cái 不管 bùguǎn 理查德 lǐchádé · 费曼 fèimàn

    - Tôi không quan tâm nếu Richard Feynman

  • - 孟兄 mèngxiōng 总是 zǒngshì 照顾 zhàogu 弟弟 dìdì 妹妹 mèimei

    - Anh cả luôn chăm sóc em trai và em gái.

  • - 佛光 fóguāng 普照 pǔzhào

    - hào quang Đức Phật chiếu rọi khắp nơi.

  • - 少奶奶 shàonǎinǎi 每天 měitiān 照顾 zhàogu 爷爷 yéye

    - Bà trẻ chăm sóc ông nội mỗi ngày.

  • - 翻拍 fānpāi 照片 zhàopiān

    - phục chế hình ảnh

  • - 剪辑 jiǎnjí 照片 zhàopiān

    - ảnh đã qua chỉnh lý.

  • - 照管 zhàoguǎn 器材 qìcái

    - trông coi máy móc

  • - 照管 zhàoguǎn 孩子 háizi

    - chăm sóc trẻ em

  • - 这件 zhèjiàn 事由 shìyóu 照管 zhàoguǎn

    - việc này do anh ta trông coi.

  • - zuò 全职 quánzhí 工作 gōngzuò 仍能 réngnéng 照管 zhàoguǎn hǎo 家庭 jiātíng

    - Cô ấy làm việc toàn thời gian, mà vẫn chăm sóc tốt cho gia đình.

  • - 管理工具 guǎnlǐgōngjù wèi nín 提供 tígōng le 设计 shèjì 建立 jiànlì 一个 yígè 外观 wàiguān 精美 jīngměi 并且 bìngqiě 易于 yìyú 导航 dǎoháng de Web

    - Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 照管

Hình ảnh minh họa cho từ 照管

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 照管 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+9 nét)
    • Pinyin: Zhào
    • Âm hán việt: Chiếu
    • Nét bút:丨フ一一フノ丨フ一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ARF (日口火)
    • Bảng mã:U+7167
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+8 nét)
    • Pinyin: Guǎn
    • Âm hán việt: Quản
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丶丶フ丨フ一フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HJRR (竹十口口)
    • Bảng mã:U+7BA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao