Đọc nhanh: 照管 (chiếu quản). Ý nghĩa là: trông nom; trông coi; săn sóc; chăm sóc, thăm nom, chăm nom. Ví dụ : - 照管孩子 chăm sóc trẻ em. - 照管器材 trông coi máy móc. - 这件事由他照管。 việc này do anh ta trông coi.
Ý nghĩa của 照管 khi là Động từ
✪ trông nom; trông coi; săn sóc; chăm sóc
照料管理
- 照管 孩子
- chăm sóc trẻ em
- 照管 器材
- trông coi máy móc
- 这件 事由 他 照管
- việc này do anh ta trông coi.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ thăm nom
关心料理
✪ chăm nom
照应; 照顾
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 照管
- 紫外线 照射 对 皮肤 有害
- Tia cực tím chiếu gây hại da.
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 灯光 照射 过来
- Ánh sáng chiếu tới.
- 附 寄 照片 一张
- Gửi kèm theo một tấm hình.
- 内监 管理 宫廷 事务
- Nội giám quản lý các việc trong cung đình.
- 他 把 照片 胶 在 本子 上
- Anh ấy đem ảnh dán vào sổ.
- 你 看 没 看过 特斯拉 的 照片 啊
- Bạn thậm chí đã bao giờ nhìn thấy một bức ảnh của Tesla?
- 俄汉 对照
- đối chiếu Nga Hán
- 我 把 我们 到 洛克菲勒 中心 的 照片 洗出来 了
- Tôi đã phát triển hình ảnh của chúng tôi từ Trung tâm Rockefeller.
- 我 才 不管 理查德 · 费曼
- Tôi không quan tâm nếu Richard Feynman
- 孟兄 总是 照顾 弟弟 妹妹
- Anh cả luôn chăm sóc em trai và em gái.
- 佛光 普照
- hào quang Đức Phật chiếu rọi khắp nơi.
- 少奶奶 每天 照顾 爷爷
- Bà trẻ chăm sóc ông nội mỗi ngày.
- 翻拍 照片
- phục chế hình ảnh
- 剪辑 照片
- ảnh đã qua chỉnh lý.
- 照管 器材
- trông coi máy móc
- 照管 孩子
- chăm sóc trẻ em
- 这件 事由 他 照管
- việc này do anh ta trông coi.
- 她 做 全职 工作 , 仍能 照管 好 家庭
- Cô ấy làm việc toàn thời gian, mà vẫn chăm sóc tốt cho gia đình.
- 管理工具 为 您 提供 了 设计 和 建立 一个 外观 精美 并且 易于 导航 的 Web
- Các công cụ quản trị cung cấp cho bạn khả năng thiết kế và xây dựng một trang web đẹp và dễ điều hướng
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 照管
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 照管 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm照›
管›