Đọc nhanh: 然诺 (nhiên nặc). Ý nghĩa là: hứa; đồng ý; bằng lòng; chấp nhận. Ví dụ : - 重然诺(不轻易答应别人,答应了就一定履行)。 coi trọng lời hứa.
Ý nghĩa của 然诺 khi là Động từ
✪ hứa; đồng ý; bằng lòng; chấp nhận
允诺;允许;同意
- 重然诺 ( 不 轻易 答应 别人 , 答应 了 就 一定 履行 )
- coi trọng lời hứa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 然诺
- 他 居然 用 波阿斯 · 瓦迪 亚 的
- Anh ấy sử dụng Boaz Vaadia
- 你 跟 诺亚 谈过 了
- Bạn đã nói chuyện với Noah.
- 应该 配 上 阿尔比 诺尼 的 慢板
- Có thể ghi bàn với Adagio của Albinoni
- 虽然 他 与 迈克尔 · 杰克逊 相距甚远
- Anh ấy có thể đã khác xa Michael Jackson.
- 是 诺埃尔 · 卡恩
- Đó là Noel Kahn.
- 那 诺埃尔 · 卡恩 呢
- Thậm chí không phải Noel Kahn?
- 诺埃尔 · 卡恩 是 A
- Noel Kahn là A.
- 他 可是 诺埃尔 · 卡恩
- Đây là Noel Kahn.
- 想当然 耳
- Nghĩ như vậy là phải thôi.
- 还是 要杯 阿诺 帕玛 不要 冰红茶 了
- Cho tôi một ly Arnold Palmer thay vì trà đá.
- 訇然
- ầm ầm
- 如果 阿诺 · 施瓦辛格 被 德 古拉 咬 了
- Arnold Schwarzenegger sẽ nghe như thế nào
- 你 居然 在 西弗吉尼亚州 有 仓库
- Bạn có một tủ đựng đồ ở Tây Virginia?
- 人称 诺丁汉
- Họ gọi tôi là Nottingham.
- 罗曼 诺 法官 似乎 对 这个 很 有 意见
- Thẩm phán Romano dường như đang nghiêng về điều này.
- 他 显然 在 说 摩西
- Rõ ràng là ông ấy đang nói về Moses.
- 重然诺 ( 不 轻易 答应 别人 , 答应 了 就 一定 履行 )
- coi trọng lời hứa.
- 慨然应诺
- xúc động nhận lời.
- 欣然 允诺
- vui vẻ nhận lời
- 他 突然 攻击 了 敌人
- Anh ấy bất ngờ tấn công kẻ địch.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 然诺
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 然诺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm然›
诺›