Đọc nhanh: 烹调 (phanh điều). Ý nghĩa là: nấu; nấu ăn; nấu nướng; đun nấu; đun bếp. Ví dụ : - 他学习烹调技巧。 Anh ấy học kỹ thuật nấu ăn.. - 她烹调的饭菜很好吃。 Món ăn cô ấy nấu rất ngon.. - 她擅长烹调各种菜肴。 Cô ấy giỏi nấu nướng nhiều món ăn.
Ý nghĩa của 烹调 khi là Động từ
✪ nấu; nấu ăn; nấu nướng; đun nấu; đun bếp
烹炒调制 (菜蔬)
- 他 学习 烹调 技巧
- Anh ấy học kỹ thuật nấu ăn.
- 她 烹调 的 饭菜 很 好吃
- Món ăn cô ấy nấu rất ngon.
- 她 擅长 烹调 各种 菜肴
- Cô ấy giỏi nấu nướng nhiều món ăn.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烹调
- 妹妹 调皮 的 样子 十分 可爱
- Dáng vẻ nghịch ngợm của em tôi rất dễ thương.
- 玩得 调皮
- Chơi nghịch ngợm.
- 闹 得 调皮
- Nô đùa nghịch ngợm.
- 络穴 阻塞 要 调理
- Kinh lạc bị tắc nghẽn cần điều chỉnh.
- 供求失调
- mất thăng bằng cung cầu.
- 精心 调护
- chăm chú điều dưỡng chăm sóc
- 韵调 优美
- âm điệu hay
- 调弄 妇女
- chòng ghẹo phụ nữ
- 调弄 琴弦
- điều chỉnh dây đàn
- 烹调
- chế biến thức ăn.
- 烹调 五味
- pha chế ngũ vị.
- 烹调 工具 产品
- Sản phẩm dụng cụ nấu ăn
- 她 擅长 烹调 各种 菜肴
- Cô ấy giỏi nấu nướng nhiều món ăn.
- 掌勺儿 的 ( 饭馆 、 食堂 中 主持 烹调 的 厨师 )
- đầu bếp; thợ nấu
- 他 学习 烹调 技巧
- Anh ấy học kỹ thuật nấu ăn.
- 这 道菜 烹调 得 很 可口
- Món ăn này được nấu rất ngon.
- 她 一再 研读 食谱 , 就象 钻研 科学 一样 地 钻研 烹调
- Cô ấy xem đi xem lại công thức nấu ăn , giống như khi cô ấy nghiên cứu khoa học.
- 调理 包是 一种 通过 速冻 技术 加工 过 的 烹制 食品
- Gói sốt là loại thực phẩm chín đã được xử lý bằng công nghệ cấp đông nhanh.
- 她 烹调 的 饭菜 很 好吃
- Món ăn cô ấy nấu rất ngon.
- 抽样调查 了 多个 地区
- Đã khảo sát lấy mẫu ở nhiều khu vực.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 烹调
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 烹调 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm烹›
调›