Đọc nhanh: 烹调术 (phanh điệu thuật). Ý nghĩa là: bếp nấu ăn.
Ý nghĩa của 烹调术 khi là Danh từ
✪ bếp nấu ăn
cookery
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烹调术
- 昆廷 没 那个 技术
- Quentin đã ra khỏi giải đấu của mình.
- 我们 联合开发 新 技术
- Chúng tôi kết hợp lại phát triển công nghệ mới.
- 技术 大 拿
- bậc đàn anh về kỹ thuật.
- 丹尼斯 做 了 大规模 的 整形手术
- Denise đã phẫu thuật thẩm mỹ rộng rãi.
- 调皮捣蛋
- bướng bỉnh gây sự; phá phách.
- 玩得 调皮
- Chơi nghịch ngợm.
- 闹 得 调皮
- Nô đùa nghịch ngợm.
- 烹饪 术 他 掌握 很 好
- Anh ấy nắm vững rất tốt kỹ thuật nấu ăn.
- 白术 能 调理 身体
- Bạch truật có thể điều chỉnh cơ thể.
- 烹调
- chế biến thức ăn.
- 烹调 五味
- pha chế ngũ vị.
- 烹调 工具 产品
- Sản phẩm dụng cụ nấu ăn
- 她 擅长 烹调 各种 菜肴
- Cô ấy giỏi nấu nướng nhiều món ăn.
- 掌勺儿 的 ( 饭馆 、 食堂 中 主持 烹调 的 厨师 )
- đầu bếp; thợ nấu
- 他 学习 烹调 技巧
- Anh ấy học kỹ thuật nấu ăn.
- 这 道菜 烹调 得 很 可口
- Món ăn này được nấu rất ngon.
- 她 一再 研读 食谱 , 就象 钻研 科学 一样 地 钻研 烹调
- Cô ấy xem đi xem lại công thức nấu ăn , giống như khi cô ấy nghiên cứu khoa học.
- 调理 包是 一种 通过 速冻 技术 加工 过 的 烹制 食品
- Gói sốt là loại thực phẩm chín đã được xử lý bằng công nghệ cấp đông nhanh.
- 她 烹调 的 饭菜 很 好吃
- Món ăn cô ấy nấu rất ngon.
- 我 喜欢 这种 艺术 的 风格
- Tôi thích phong cách nghệ thuật này.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 烹调术
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 烹调术 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm术›
烹›
调›