烹调术 pēngtiáo shù

Từ hán việt: 【phanh điệu thuật】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "烹调术" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phanh điệu thuật). Ý nghĩa là: bếp nấu ăn.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 烹调术 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 烹调术 khi là Danh từ

bếp nấu ăn

cookery

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烹调术

  • - 昆廷 kūntíng méi 那个 nàgè 技术 jìshù

    - Quentin đã ra khỏi giải đấu của mình.

  • - 我们 wǒmen 联合开发 liánhékāifā xīn 技术 jìshù

    - Chúng tôi kết hợp lại phát triển công nghệ mới.

  • - 技术 jìshù

    - bậc đàn anh về kỹ thuật.

  • - 丹尼斯 dānnísī zuò le 大规模 dàguīmó de 整形手术 zhěngxíngshǒushù

    - Denise đã phẫu thuật thẩm mỹ rộng rãi.

  • - 调皮捣蛋 tiáopídǎodàn

    - bướng bỉnh gây sự; phá phách.

  • - 玩得 wándé 调皮 tiáopí

    - Chơi nghịch ngợm.

  • - nào 调皮 tiáopí

    - Nô đùa nghịch ngợm.

  • - 烹饪 pēngrèn shù 掌握 zhǎngwò hěn hǎo

    - Anh ấy nắm vững rất tốt kỹ thuật nấu ăn.

  • - 白术 báizhú néng 调理 tiáolǐ 身体 shēntǐ

    - Bạch truật có thể điều chỉnh cơ thể.

  • - 烹调 pēngtiáo

    - chế biến thức ăn.

  • - 烹调 pēngtiáo 五味 wǔwèi

    - pha chế ngũ vị.

  • - 烹调 pēngtiáo 工具 gōngjù 产品 chǎnpǐn

    - Sản phẩm dụng cụ nấu ăn

  • - 擅长 shàncháng 烹调 pēngtiáo 各种 gèzhǒng 菜肴 càiyáo

    - Cô ấy giỏi nấu nướng nhiều món ăn.

  • - 掌勺儿 zhǎngsháoér de ( 饭馆 fànguǎn 食堂 shítáng zhōng 主持 zhǔchí 烹调 pēngtiáo de 厨师 chúshī )

    - đầu bếp; thợ nấu

  • - 学习 xuéxí 烹调 pēngtiáo 技巧 jìqiǎo

    - Anh ấy học kỹ thuật nấu ăn.

  • - zhè 道菜 dàocài 烹调 pēngtiáo hěn 可口 kěkǒu

    - Món ăn này được nấu rất ngon.

  • - 一再 yīzài 研读 yándú 食谱 shípǔ 就象 jiùxiàng 钻研 zuānyán 科学 kēxué 一样 yīyàng 钻研 zuānyán 烹调 pēngtiáo

    - Cô ấy xem đi xem lại công thức nấu ăn , giống như khi cô ấy nghiên cứu khoa học.

  • - 调理 tiáolǐ 包是 bāoshì 一种 yīzhǒng 通过 tōngguò 速冻 sùdòng 技术 jìshù 加工 jiāgōng guò de 烹制 pēngzhì 食品 shípǐn

    - Gói sốt là loại thực phẩm chín đã được xử lý bằng công nghệ cấp đông nhanh.

  • - 烹调 pēngtiáo de 饭菜 fàncài hěn 好吃 hǎochī

    - Món ăn cô ấy nấu rất ngon.

  • - 喜欢 xǐhuan 这种 zhèzhǒng 艺术 yìshù de 风格 fēnggé

    - Tôi thích phong cách nghệ thuật này.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 烹调术

Hình ảnh minh họa cho từ 烹调术

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 烹调术 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+1 nét)
    • Pinyin: Shù , Zhú , Zhù
    • Âm hán việt: Thuật , Truật
    • Nét bút:一丨ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ID (戈木)
    • Bảng mã:U+672F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+7 nét)
    • Pinyin: Pēng
    • Âm hán việt: Phanh
    • Nét bút:丶一丨フ一フ丨丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRNF (卜口弓火)
    • Bảng mã:U+70F9
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Diào , Tiáo , Tiào , Zhōu
    • Âm hán việt: Điều , Điệu
    • Nét bút:丶フノフ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVBGR (戈女月土口)
    • Bảng mã:U+8C03
    • Tần suất sử dụng:Rất cao