Đọc nhanh: 电动真空低温烹调设备 (điện động chân không đê ôn phanh điệu thiết bị). Ý nghĩa là: dụng cụ nấu chân không; dùng điện.
Ý nghĩa của 电动真空低温烹调设备 khi là Danh từ
✪ dụng cụ nấu chân không; dùng điện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电动真空低温烹调设备
- 加西亚 弗州 哪些 精神病院 使用 电击 设备
- Garcia những bệnh viện tâm thần nào ở Virginia sử dụng máy móc?
- 充分利用 空闲 设备
- hăm hở tận dụng những thiết bị để không。
- 电脑 控制板 上 有 许多 小灯 和 电子设备
- Trên bo mạch điều khiển máy tính có nhiều đèn nhỏ và thiết bị điện tử.
- 电视 自动 地 调节 音量
- Ti vi tự động điều chỉnh âm lượng.
- 空调 可以 帮助 降温
- Điều hòa có thể giúp hạ nhiệt.
- 降温 设备 已经 装置 好 了
- Thiết bị hạ nhiệt đã lắp ráp xong.
- 电脑 是 必备 的 设备
- Máy tính là thiết bị thiết yếu.
- 新 设备 需要 调试
- Thiết bị mới cần phải vận hành thử.
- 为了 防止 电子设备 过热 , 不要 长时间 使用 它们
- Để tránh thiết bị điện tử quá nóng, không nên sử dụng chúng trong thời gian dài.
- 降低 温度 和 隔绝 空气 是 灭火 的 根本 方法
- hạ nhiệt độ và cắt không khí là phương pháp căn bản để chữa cháy.
- 弹簧 铗 用来 调整 或 关闭 柔软 管道 的 夹子 , 尤指 实验室 设备
- 弹簧铗 được sử dụng để điều chỉnh hoặc đóng kẹp các ống mềm trong đường ống, đặc biệt là trong thiết bị phòng thí nghiệm.
- 这个 设备 要 接到 电源
- Thiết bị này cần kết nối với nguồn điện.
- 湖北 电子 及 通信 设备 制造业 产业 波及 效果 分析
- Phân tích Hiệu ứng chuỗi trong ngành sản xuất thiết bị điện tử và truyền thông Hồ Bắc
- 空调 雪种 是 空调 制冷剂 的 俗称 , 也 称 设备 便携式 冷媒
- Gas điều hòa là tên gọi chung của môi chất lạnh điều hòa không khí, còn được gọi là thiết bị lạnh di động.
- 运动 真是 一箭双雕 , 既 能 锻炼身体 , 又 能 调节 精神 , 妙极了 !
- Tập thể dục thực sự là một công đôi việc, nó không chỉ rèn luyện cơ thể mà còn điều hòa tinh thần. Thật tuyệt vời!
- 活动 设备 易于 运输 存储
- Thiết bị linh hoạt dễ vận chuyển và lưu trữ.
- 这部 电影 真的 很 让 人 感动
- Bộ phim này thực sự rất khiến người ta cảm động.
- 所有 的 房间 都 装备 有 电炉 以 保持 室内 撮 氏 15 20 度 的 常温
- Tất cả các phòng đều được trang bị bếp điện để duy trì nhiệt độ phòng từ 15 đến 20 độ Celsius.
- 教室 无 主动 换气 设施 室内空气 质量 较差
- Các phòng học không chủ động đổi thiết bị không khí,, dẫn đến chất lượng không khí trong phòng kém.
- 高温 拿坏 了 电子设备
- Nhiệt độ cao đã làm hỏng thiết bị điện tử.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 电动真空低温烹调设备
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 电动真空低温烹调设备 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm低›
动›
备›
温›
烹›
电›
真›
空›
设›
调›