Đọc nhanh: 冷冰冰 (lãnh băng băng). Ý nghĩa là: lạnh tanh; lạnh băng; lạnh lùng, lạnh ngắt (đồ vật). Ví dụ : - 冷冰冰的脸色。 mặt lạnh băng; sắc mặt lạnh lùng.. - 冷冰冰的石凳。 lạnh ngắt như ghế đá.
Ý nghĩa của 冷冰冰 khi là Tính từ
✪ lạnh tanh; lạnh băng; lạnh lùng
形容不热情或不温和
- 冷冰冰 的 脸色
- mặt lạnh băng; sắc mặt lạnh lùng.
✪ lạnh ngắt (đồ vật)
形容物体很冷
- 冷冰冰 的 石凳
- lạnh ngắt như ghế đá.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冷冰冰
- 玩 冰火 岛 的 好 时候
- Một thời điểm tốt cho lửa và băng.
- 地上 有凌冰 呀
- Trên mặt đất có băng.
- 冰面 上 的 摩擦力 很小
- Lực ma sát trên mặt băng rất nhỏ.
- 手脚 冻得 冰冷
- chân tay rét cóng
- 冷冰冰 的 石凳
- lạnh ngắt như ghế đá.
- 我 在 雷克雅 维克 冰岛 首都 待过 一段时间
- Tôi đã dành một thời gian ở Reykjavik
- 我 最 喜欢 吃 西瓜 和 冰淇淋 .
- Tôi thích nhất là dưa hấu và kem.
- 冰镇 西瓜
- dưa hấu ướp lạnh
- 水枪 唧出 冰冷 凉水
- Súng nước phun ra nước lạnh buốt.
- 不要 躺 在 冰冷 的 石板 上
- đừng nằm trên bàn đá giá lạnh
- 她 用 双手 暖和 冰冷 的 双脚
- Cô dùng tay sưởi ấm đôi chân lạnh lẽo của mình.
- 冷冰冰 的 脸色
- mặt lạnh băng; sắc mặt lạnh lùng.
- 冰水 冷敷 冰腿 减轻 了 疼痛
- Nước lạnh xoa bóp chân giảm đau.
- 表情 冰冷
- tỏ ra lãnh đạm
- 冰冷 的 脸色
- bộ mặt lạnh như tiền
- 把 牛奶 放 冰箱 冷一冷
- Để sữa vào tủ lạnh làm lạnh một chút.
- 可乐 在 冰箱 里 冷藏
- Coca-cola được làm lạnh trong tủ lạnh.
- 用途 : 适用 于 珍珠奶茶 系列 , 慕思 果冻 、 冰淇淋 及其 它 各式 冷饮
- Công dụng: Thích hợp cho các dòng trà sữa trân châu, thạch, kem và đồ uống lạnh khác.
- 夜间 的 寒气 使 他 感到 冰冷 彻骨
- Hơi lạnh của đêm khiến anh ta cảm thấy lạnh thấu xương.
- 水 加热 则 成为 蒸汽 , 冷却 则 成为 冰
- Khi nước được đun nóng, nó trở thành hơi nước, khi làm lạnh nó trở thành đá.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 冷冰冰
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 冷冰冰 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm冰›
冷›
lạnh buốt; lạnh giá
u ám; rùng rợn
rối bời; rối bù; bù xù; xợp xợp; xờm xợp
hơi lạnh; hơi lành lạnh