Đọc nhanh: 热线 (nhiệt tuyến). Ý nghĩa là: tuyến hồng ngoại, đường dây nóng; đường dây khẩn.
Ý nghĩa của 热线 khi là Danh từ
✪ tuyến hồng ngoại
波长比可见光线长的电磁波,在光谱上位于红色光的外侧,波长由0.3毫米到7,700埃能使特制的胶片感光,穿透云雾的能力比可见光强具有很强的热能,工业上用来做烘烤的热源,又用于 探测、医疗等也叫红外光见〖红外线〗
✪ đường dây nóng; đường dây khẩn
为了便于马上联系而经常准备着的直接连通的电话或电报线路,多用于各国首脑之间
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 热线
- 亚热带
- á nhiệt đới
- 阿婆 坐在 院里 绩线
- Bà lão ngồi trong sân se chỉ.
- 弟弟 对 音乐 十分 热爱
- Anh trai tôi rất đam mê âm nhạc.
- 火热 的 斗争
- đấu tranh kịch liệt
- 紫外线 照射 对 皮肤 有害
- Tia cực tím chiếu gây hại da.
- 螺线管 缠住 注射器 启动 不了
- Solenoid ngừng bắn kim phun.
- 身体 经不住 那 麽 大 剂量 的 放射线
- Cơ thể không thể chịu được liều lượng tia X quá lớn như vậy.
- 电话 占 着 线 , 我 无法 打通
- Điện thoại đang bận máy, tôi không thể gọi được.
- 运用 紫外线 和 质谱 分析法
- Nó sử dụng ánh sáng cực tím và khối phổ.
- 晚上 , 瞳孔放大 以便 让 更 多 的 光线 射入
- Vào ban đêm, đồng tử giãn ra để thu được nhiều ánh sáng hơn.
- 群众路线 是 我们 工作 的 法宝
- đường lối quần chúng là phép mầu của công tác chúng tôi.
- 跟 纬线 垂直 的 线 叫做 经线
- Đường thẳng góc với vĩ tuyến gọi là kinh tuyến.
- 把 线 缠 在 线轴 上
- Quấn sợi chỉ vào cuộn.
- 线纥
- gút sợi
- 服务 热线 一直 在线
- Đường dây nóng dịch vụ luôn trực tuyến.
- 直线 与 圆周 相 切线
- Đường thẳng và vòng tròn tiếp xúc ở một điểm.
- 我 无法 找出 迷宫 中 扑朔迷离 的 路线
- Tôi không thể tìm ra được con đường phức tạp trong mê cung.
- 牵线人
- kẻ giật dây.
- 学 针线
- học may vá thêu thùa
- 这 两条线 是 平行 的
- Hai đường này là song song.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 热线
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 热线 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm热›
线›