Đọc nhanh: 烟酒不沾 (yên tửu bất triêm). Ý nghĩa là: kiêng rượu và thuốc lá.
Ý nghĩa của 烟酒不沾 khi là Từ điển
✪ kiêng rượu và thuốc lá
abstaining from liquor and tobacco
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烟酒不沾
- 这 是不是 扎 啤酒
- Đây có phải là cốc đựng bia tươi không?
- 我 爸爸 已 跟 烟酒 拜拜 了
- Bố tôi đã cai rượu, thuốc rồi.
- 酒 虽 好喝 , 可 不要 贪杯 哟
- Mặc dù rượu rất ngon, nhưng đừng nghiện rượu.
- 这里 不容许 吸烟
- 这里不容许吸烟。
- 他 不 喜欢 被 劝酒
- Anh ấy không thích bị mời rượu.
- 吸烟者 患 肺癌 的 危险性 是 不 吸烟者 的 13 倍
- Những người hút thuốc có nguy cơ mắc ung thư phổi cao gấp 13 lần so với những người không hút thuốc.
- 这酒 度数 虽不高 , 可爱 醉人
- loại rượu này tuy độ không cao nhưng dễ làm người ta say.
- 敬酒不吃吃罚酒
- Rượu mời không uống uống rượu phạt.
- 我 从不 喝酒
- Tôi không bao giờ uống rượu.
- 我 不常 喝酒
- Tôi không thường uống rượu.
- 他 不能 断酒
- Anh ấy không thể cai rượu.
- 携带 的 免税 酒 不得 超过 八升
- Số rượu miễn thuế mang theo không được vượt quá tám lít.
- 禁止 把 烟酒 销售 给 儿童
- Nghiêm cấm việc bán rượu và thuốc lá cho trẻ em.
- 医生 建议 她 忌 烟酒
- Bác sĩ khuyên cô ấy cai thuốc lá và rượu.
- 吸烟 真是 不折不扣 的 自杀 行为
- Hút thuốc thực sự là một hành động tự sát.
- 我 不会 抽烟
- Tôi không biết hút thuốc.
- 香烟 的 烟味 让 我 感到 不 舒服
- Mùi khói thuốc lá khiến tôi cảm thấy khó chịu.
- 抽烟 对 肺 不好
- Hút thuốc không tốt cho phổi.
- 烟酒不沾 最为 好 , 少脂少 盐 血压 好
- Thuốc lá và rượu bia không dính gì tốt , ít béo, ít muối và tốt cho huyết áp
- 他 向来 烟酒不沾 身
- Anh ấy từ trước đến nay không hề động đến thuốc lá và rượu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 烟酒不沾
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 烟酒不沾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm不›
沾›
烟›
酒›