Đọc nhanh: 烟袋 (yên đại). Ý nghĩa là: tẩu hút thuốc, điếu. Ví dụ : - 烟袋锅子 nõ (tẩu thuốc). - 烟袋油子 bã điếu; cao điếu.. - 他磕打了一下烟袋锅儿。 anh ấy khẽ gõ cái tẩu hút thuốc lá sợi.
Ý nghĩa của 烟袋 khi là Danh từ
✪ tẩu hút thuốc
吸烟的用具,有旱烟袋和水烟袋两种特指旱烟袋参看〖旱烟袋〗、〖水烟袋〗
- 烟袋锅子
- nõ (tẩu thuốc)
- 烟袋 油子
- bã điếu; cao điếu.
- 他 磕打 了 一下 烟袋锅 儿
- anh ấy khẽ gõ cái tẩu hút thuốc lá sợi.
- 烟袋锅 儿
- tẩu hút thuốc
- 磕 烟袋锅子
- gõ tẩu hút thuốc lá sợi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
✪ điếu
吸烟用具, 多用坚硬的木头制成, 一头装烟叶, 一头衔在嘴里吸
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烟袋
- 烟雾 飞腾
- khói ùn ùn bốc lên; khói bốc lên cuồn cuộn.
- 烟雾弥漫
- sương mù dày đặc
- 硝烟弥漫 的 战场
- chiến trường mịt mù khói súng.
- 屋内 弥着 烟雾
- Trong phòng tràn ngập khói.
- 烟雾弥漫 在 整个 城市
- Khối bụi bao phủ khắp thành phố.
- 我 爸爸 已 跟 烟酒 拜拜 了
- Bố tôi đã cai rượu, thuốc rồi.
- 松 炱 ( 松烟 )
- mồ hóng thông
- 你 呀 你 才 是 榆木脑袋
- Anh í, anh mới là cái đồ cứng đầu,
- 这里 不容许 吸烟
- 这里不容许吸烟。
- 劝 他 戒烟
- Khuyên anh ấy bỏ thuốc lá.
- 吸烟 会 导致 癌症
- Hút thuốc gây ung thư.
- 吸烟者 患 肺癌 的 危险性 是 不 吸烟者 的 13 倍
- Những người hút thuốc có nguy cơ mắc ung thư phổi cao gấp 13 lần so với những người không hút thuốc.
- 烟袋 油子
- bã điếu; cao điếu.
- 烟袋锅 儿
- tẩu hút thuốc
- 烟袋锅子
- nõ (tẩu thuốc)
- 磕 烟袋锅子
- gõ tẩu hút thuốc lá sợi.
- 他 抽 了 一袋 烟
- Anh ấy đã hút một bao thuốc lá.
- 他 磕打 了 一下 烟袋锅 儿
- anh ấy khẽ gõ cái tẩu hút thuốc lá sợi.
- 爷爷 每天 都 要 抽 几袋 烟
- Mỗi ngày ông nội đều phải hút vài bao thuốc lá.
- 烟花 照亮 了 夜空
- Pháo hoa thắp sáng bầu trời đêm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 烟袋
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 烟袋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm烟›
袋›