烟袋 yāndài

Từ hán việt: 【yên đại】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "烟袋" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (yên đại). Ý nghĩa là: tẩu hút thuốc, điếu. Ví dụ : - nõ (tẩu thuốc). - bã điếu; cao điếu.. - 。 anh ấy khẽ gõ cái tẩu hút thuốc lá sợi.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 烟袋 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 烟袋 khi là Danh từ

tẩu hút thuốc

吸烟的用具,有旱烟袋和水烟袋两种特指旱烟袋参看〖旱烟袋〗、〖水烟袋〗

Ví dụ:
  • - 烟袋锅子 yāndàiguōzi

    - nõ (tẩu thuốc)

  • - 烟袋 yāndài 油子 yóuzi

    - bã điếu; cao điếu.

  • - 磕打 kēdǎ le 一下 yīxià 烟袋锅 yāndàiguō ér

    - anh ấy khẽ gõ cái tẩu hút thuốc lá sợi.

  • - 烟袋锅 yāndàiguō ér

    - tẩu hút thuốc

  • - 烟袋锅子 yāndàiguōzi

    - gõ tẩu hút thuốc lá sợi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

điếu

吸烟用具, 多用坚硬的木头制成, 一头装烟叶, 一头衔在嘴里吸

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烟袋

  • - 烟雾 yānwù 飞腾 fēiténg

    - khói ùn ùn bốc lên; khói bốc lên cuồn cuộn.

  • - 烟雾弥漫 yānwùmímàn

    - sương mù dày đặc

  • - 硝烟弥漫 xiāoyānmímàn de 战场 zhànchǎng

    - chiến trường mịt mù khói súng.

  • - 屋内 wūnèi 弥着 mízhe 烟雾 yānwù

    - Trong phòng tràn ngập khói.

  • - 烟雾弥漫 yānwùmímàn zài 整个 zhěnggè 城市 chéngshì

    - Khối bụi bao phủ khắp thành phố.

  • - 爸爸 bàba gēn 烟酒 yānjiǔ 拜拜 báibái le

    - Bố tôi đã cai rượu, thuốc rồi.

  • - sōng tái ( 松烟 sōngyān )

    - mồ hóng thông

  • - ya cái shì 榆木脑袋 yúmùnǎodai

    - Anh í, anh mới là cái đồ cứng đầu,

  • - 这里 zhèlǐ 不容许 bùróngxǔ 吸烟 xīyān

    - 这里不容许吸烟。

  • - quàn 戒烟 jièyān

    - Khuyên anh ấy bỏ thuốc lá.

  • - 吸烟 xīyān huì 导致 dǎozhì 癌症 áizhèng

    - Hút thuốc gây ung thư.

  • - 吸烟者 xīyānzhě huàn 肺癌 fèiái de 危险性 wēixiǎnxìng shì 吸烟者 xīyānzhě de 13 bèi

    - Những người hút thuốc có nguy cơ mắc ung thư phổi cao gấp 13 lần so với những người không hút thuốc.

  • - 烟袋 yāndài 油子 yóuzi

    - bã điếu; cao điếu.

  • - 烟袋锅 yāndàiguō ér

    - tẩu hút thuốc

  • - 烟袋锅子 yāndàiguōzi

    - nõ (tẩu thuốc)

  • - 烟袋锅子 yāndàiguōzi

    - gõ tẩu hút thuốc lá sợi.

  • - chōu le 一袋 yīdài yān

    - Anh ấy đã hút một bao thuốc lá.

  • - 磕打 kēdǎ le 一下 yīxià 烟袋锅 yāndàiguō ér

    - anh ấy khẽ gõ cái tẩu hút thuốc lá sợi.

  • - 爷爷 yéye 每天 měitiān dōu yào chōu 几袋 jǐdài yān

    - Mỗi ngày ông nội đều phải hút vài bao thuốc lá.

  • - 烟花 yānhuā 照亮 zhàoliàng le 夜空 yèkōng

    - Pháo hoa thắp sáng bầu trời đêm.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 烟袋

Hình ảnh minh họa cho từ 烟袋

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 烟袋 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin: Yān , Yīn
    • Âm hán việt: Nhân , Yên
    • Nét bút:丶ノノ丶丨フ一ノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FWK (火田大)
    • Bảng mã:U+70DF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Y 衣 (+5 nét)
    • Pinyin: Dài
    • Âm hán việt: Đại
    • Nét bút:ノ丨一フ丶丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OPYHV (人心卜竹女)
    • Bảng mã:U+888B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao