烟袋荷包 yāndài hébāo

Từ hán việt: 【yên đại hà bao】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "烟袋荷包" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (yên đại hà bao). Ý nghĩa là: xòn.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 烟袋荷包 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Thành ngữ
Ví dụ

Ý nghĩa của 烟袋荷包 khi là Thành ngữ

xòn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烟袋荷包

  • - 颗粒 kēlì 粮食 liángshí 放进 fàngjìn 袋子 dàizi

    - Anh ấy cho các hạt lương thực vào túi.

  • - 烟雾 yānwù 飞腾 fēiténg

    - khói ùn ùn bốc lên; khói bốc lên cuồn cuộn.

  • - 印度 yìndù 阿三 āsān 电脑 diànnǎo 工作 gōngzuò 外包 wàibāo gěi 白人 báirén lǎo

    - Một anh chàng người Ấn Độ đang gia công công việc máy tính cho một người da trắng.

  • - huì 喜欢 xǐhuan 奥克拉荷 àokèlāhé de

    - Bạn sẽ yêu Oklahoma.

  • - 袋鼠 dàishǔ 尾巴 wěibā zhǎng

    - Chuột túi đuôi dài.

  • - 包罗万象 bāoluówànxiàng

    - mọi cảnh tượng.

  • - 妈妈 māma 包了 bāole 很多 hěnduō 饺子 jiǎozi

    - Mẹ gói rất nhiều sủi cảo.

  • - 妹妹 mèimei 挎着 kuàzhe 时尚 shíshàng 提包 tíbāo

    - Cô em gái đang xách một chiếc túi xách thời trang.

  • - 烟袋 yāndài 油子 yóuzi

    - bã điếu; cao điếu.

  • - mǎi 一包 yībāo yān

    - Tôi mua một bao thuốc lá.

  • - 烟袋锅 yāndàiguō ér

    - tẩu hút thuốc

  • - 烟袋锅子 yāndàiguōzi

    - nõ (tẩu thuốc)

  • - 烟袋锅子 yāndàiguōzi

    - gõ tẩu hút thuốc lá sợi.

  • - chōu le 一袋 yīdài yān

    - Anh ấy đã hút một bao thuốc lá.

  • - 磕打 kēdǎ le 一下 yīxià 烟袋锅 yāndàiguō ér

    - anh ấy khẽ gõ cái tẩu hút thuốc lá sợi.

  • - 气密性 qìmìxìng 包装 bāozhuāng yǒu 两个 liǎnggè 干燥剂 gānzàojì dài

    - Đóng gói kín khí với 2 túi hút ẩm.

  • - 所有 suǒyǒu de 衣服 yīfú dōu bāo 捆起来 kǔnqǐlai 装进 zhuāngjìn 袋子 dàizi

    - Anh ta thu dọn tất cả quần áo của mình và cho vào túi.

  • - 每天 měitiān dōu huì chōu 两包 liǎngbāo 香烟 xiāngyān

    - Anh ấy mỗi ngày hút hai bao thuốc lá.

  • - 爷爷 yéye 每天 měitiān dōu yào chōu 几袋 jǐdài yān

    - Mỗi ngày ông nội đều phải hút vài bao thuốc lá.

  • - 手机 shǒujī 放置 fàngzhì zài 包里 bāolǐ

    - Để điện thoại trong túi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 烟袋荷包

Hình ảnh minh họa cho từ 烟袋荷包

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 烟袋荷包 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bao 勹 (+3 nét)
    • Pinyin: Bāo
    • Âm hán việt: Bao
    • Nét bút:ノフフ一フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:PRU (心口山)
    • Bảng mã:U+5305
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin: Yān , Yīn
    • Âm hán việt: Nhân , Yên
    • Nét bút:丶ノノ丶丨フ一ノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FWK (火田大)
    • Bảng mã:U+70DF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+7 nét)
    • Pinyin: Hē , Hé , Hè , Kē
    • Âm hán việt: , Hạ
    • Nét bút:一丨丨ノ丨一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TOMR (廿人一口)
    • Bảng mã:U+8377
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Y 衣 (+5 nét)
    • Pinyin: Dài
    • Âm hán việt: Đại
    • Nét bút:ノ丨一フ丶丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OPYHV (人心卜竹女)
    • Bảng mã:U+888B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao