Đọc nhanh: 烟袋杆儿 (yên đại can nhi). Ý nghĩa là: xe điếu.
Ý nghĩa của 烟袋杆儿 khi là Danh từ
✪ xe điếu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烟袋杆儿
- 把 布袋 口 儿 捆扎 好
- cột miệng bao bố lại cho chặt.
- 米粒儿
- hạt gạo.
- 光杆儿 牡丹
- cành mẫu đơn trụi lá
- 烟袋 油子
- bã điếu; cao điếu.
- 光杆儿 司令
- tư lệnh lẻ loi.
- 杆子 头儿
- trùm băng cướp
- 把 口袋 嘴儿 缯 起来
- thắt miệng túi lại.
- 禁止 把 烟酒 销售 给 儿童
- Nghiêm cấm việc bán rượu và thuốc lá cho trẻ em.
- 钢笔杆 儿
- quản bút
- 烟袋锅 儿
- tẩu hút thuốc
- 烟袋锅子
- nõ (tẩu thuốc)
- 磕 烟袋锅子
- gõ tẩu hút thuốc lá sợi.
- 他 抽 了 一袋 烟
- Anh ấy đã hút một bao thuốc lá.
- 他 磕打 了 一下 烟袋锅 儿
- anh ấy khẽ gõ cái tẩu hút thuốc lá sợi.
- 高粱 被 雹子 打得成 了 光杆儿
- cây cao lương bị mưa đá làm cho trơ trụi cành lá.
- 他家 只 剩下 他 一个 光杆儿
- nhà anh ấy chỉ còn lại một mình anh ấy.
- 拿 起 枪杆 儿上 前线
- vác súng ra tiền tuyến.
- 他 硬勒着 大伙儿 在 地里 种 烟草
- hắn ta ngoan cố, bắt ép mọi người không
- 爷爷 每天 都 要 抽 几袋 烟
- Mỗi ngày ông nội đều phải hút vài bao thuốc lá.
- 他 每天 抽 一支 烟卷儿
- Anh ấy hút một điếu thuốc mỗi ngày.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 烟袋杆儿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 烟袋杆儿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm儿›
杆›
烟›
袋›