烟袋锅 yāndài guō

Từ hán việt: 【yên đại oa】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "烟袋锅" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (yên đại oa). Ý nghĩa là: nõ điếu.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 烟袋锅 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 烟袋锅 khi là Danh từ

nõ điếu

(烟袋锅儿) 安在旱烟袋一头的金属的碗状物,有时借指旱烟袋也叫烟袋窝子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烟袋锅

  • - 这是 zhèshì 锅巴 guōbā

    - Đây là miếng cháy nồi.

  • - 烟雾 yānwù 飞腾 fēiténg

    - khói ùn ùn bốc lên; khói bốc lên cuồn cuộn.

  • - 袋鼠 dàishǔ 尾巴 wěibā zhǎng

    - Chuột túi đuôi dài.

  • - 有点 yǒudiǎn 罗锅儿 luóguōer

    - ông ta hơi gù.

  • - 烟雾弥漫 yānwùmímàn

    - sương mù dày đặc

  • - 林中 línzhōng 烟霭 yānǎi 弥漫 mímàn

    - Trong rừng sương mù bao phủ.

  • - 屋内 wūnèi 弥着 mízhe 烟雾 yānwù

    - Trong phòng tràn ngập khói.

  • - 烟雾弥漫 yānwùmímàn zài 整个 zhěnggè 城市 chéngshì

    - Khối bụi bao phủ khắp thành phố.

  • - 香烟 xiāngyān 弥漫 mímàn zài 房间 fángjiān

    - Khói hương tràn ngập trong phòng.

  • - 一锅 yīguō 米饭 mǐfàn

    - Một nồi cơm.

  • - sōng tái ( 松烟 sōngyān )

    - mồ hóng thông

  • - ya cái shì 榆木脑袋 yúmùnǎodai

    - Anh í, anh mới là cái đồ cứng đầu,

  • - 烟袋 yāndài 油子 yóuzi

    - bã điếu; cao điếu.

  • - 烟袋锅 yāndàiguō ér

    - tẩu hút thuốc

  • - 烟袋锅子 yāndàiguōzi

    - nõ (tẩu thuốc)

  • - 烟袋锅子 yāndàiguōzi

    - gõ tẩu hút thuốc lá sợi.

  • - chōu le 一袋 yīdài yān

    - Anh ấy đã hút một bao thuốc lá.

  • - 磕打 kēdǎ le 一下 yīxià 烟袋锅 yāndàiguō ér

    - anh ấy khẽ gõ cái tẩu hút thuốc lá sợi.

  • - 爷爷 yéye 每天 měitiān dōu yào chōu 几袋 jǐdài yān

    - Mỗi ngày ông nội đều phải hút vài bao thuốc lá.

  • - 丝瓜络 sīguāluò 可以 kěyǐ 擦洗 cāxǐ 锅碗 guōwǎn

    - Xơ mướp có thể dùng để rửa nồi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 烟袋锅

Hình ảnh minh họa cho từ 烟袋锅

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 烟袋锅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+6 nét)
    • Pinyin: Yān , Yīn
    • Âm hán việt: Nhân , Yên
    • Nét bút:丶ノノ丶丨フ一ノ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FWK (火田大)
    • Bảng mã:U+70DF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Y 衣 (+5 nét)
    • Pinyin: Dài
    • Âm hán việt: Đại
    • Nét bút:ノ丨一フ丶丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OPYHV (人心卜竹女)
    • Bảng mã:U+888B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Kim 金 (+7 nét)
    • Pinyin: Guō
    • Âm hán việt: Oa
    • Nét bút:ノ一一一フ丨フ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:CROB (金口人月)
    • Bảng mã:U+9505
    • Tần suất sử dụng:Cao