Đọc nhanh: 烟袋锅 (yên đại oa). Ý nghĩa là: nõ điếu.
Ý nghĩa của 烟袋锅 khi là Danh từ
✪ nõ điếu
(烟袋锅儿) 安在旱烟袋一头的金属的碗状物,有时借指旱烟袋也叫烟袋窝子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 烟袋锅
- 这是 锅巴
- Đây là miếng cháy nồi.
- 烟雾 飞腾
- khói ùn ùn bốc lên; khói bốc lên cuồn cuộn.
- 袋鼠 尾巴 长
- Chuột túi đuôi dài.
- 他 有点 罗锅儿
- ông ta hơi gù.
- 烟雾弥漫
- sương mù dày đặc
- 林中 烟霭 弥漫
- Trong rừng sương mù bao phủ.
- 屋内 弥着 烟雾
- Trong phòng tràn ngập khói.
- 烟雾弥漫 在 整个 城市
- Khối bụi bao phủ khắp thành phố.
- 香烟 弥漫 在 房间 里
- Khói hương tràn ngập trong phòng.
- 一锅 米饭
- Một nồi cơm.
- 松 炱 ( 松烟 )
- mồ hóng thông
- 你 呀 你 才 是 榆木脑袋
- Anh í, anh mới là cái đồ cứng đầu,
- 烟袋 油子
- bã điếu; cao điếu.
- 烟袋锅 儿
- tẩu hút thuốc
- 烟袋锅子
- nõ (tẩu thuốc)
- 磕 烟袋锅子
- gõ tẩu hút thuốc lá sợi.
- 他 抽 了 一袋 烟
- Anh ấy đã hút một bao thuốc lá.
- 他 磕打 了 一下 烟袋锅 儿
- anh ấy khẽ gõ cái tẩu hút thuốc lá sợi.
- 爷爷 每天 都 要 抽 几袋 烟
- Mỗi ngày ông nội đều phải hút vài bao thuốc lá.
- 丝瓜络 可以 擦洗 锅碗
- Xơ mướp có thể dùng để rửa nồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 烟袋锅
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 烟袋锅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm烟›
袋›
锅›