火星 huǒxīng

Từ hán việt: 【hoả tinh】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "火星" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hoả tinh). Ý nghĩa là: hoả tinh; sao hoả, đốm lửa nhỏ. Ví dụ : - 。 búa sắt đập vào đá bắn ra nhiều đốm lửa nhỏ.. - 。 anh ấy tức đến hai con mắt đỏ ngầu.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 火星 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 火星 khi là Danh từ

hoả tinh; sao hoả

太阳系九大行星之一,按离太阳由近而远的次序计为第四颗,比地球小,公转周期约687天,自转周期约24小时37分

đốm lửa nhỏ

(火星儿) 极小的火

Ví dụ:
  • - 铁锤 tiěchuí zài 石头 shítou shàng 迸出 bèngchū 不少 bùshǎo 火星 huǒxīng

    - búa sắt đập vào đá bắn ra nhiều đốm lửa nhỏ.

  • - 他气 tāqì 两眼 liǎngyǎn 直冒 zhímào 火星 huǒxīng

    - anh ấy tức đến hai con mắt đỏ ngầu.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 火星

  • - 火热 huǒrè de 斗争 dòuzhēng

    - đấu tranh kịch liệt

  • - zài bàn 人马座 rénmǎzuò 阿尔法 āěrfǎ xīng 左转 zuǒzhuǎn shì

    - Chỉ cần rẽ trái tại Alpha Centauri.

  • - 火奴鲁鲁 huǒnúlǔlǔ 警局 jǐngjú hái zài zhǎo 罗斯 luósī

    - HPD vẫn đang tìm kiếm Roth.

  • - 您好 nínhǎo 欢迎 huānyíng 来到 láidào 火奴鲁鲁 huǒnúlǔlǔ 国际 guójì 机场 jīchǎng

    - Aloha và chào mừng đến với sân bay quốc tế Honolulu.

  • - wèi 火奴鲁鲁 huǒnúlǔlǔ 警局 jǐngjú 处理 chǔlǐ 内部事务 nèibùshìwù

    - Ông điều hành Nội vụ cho HPD.

  • - 彗星 huìxīng 尾巴 wěibā

    - đuôi sao chổi

  • - 星星之火 xīngxingzhīhuǒ 可以 kěyǐ 燎原 liáoyuán

    - đốm lửa nhỏ có thể thiêu cả cánh đồng.

  • - 星火燎原 xīnghuǒliǎoyuán

    - đốm lửa nhỏ thiêu cháy cánh đồng; một việc nhỏ nếu không ngăn chặn có thể thành tai hoạ lớn

  • - 星火燎原 xīnghuǒliǎoyuán

    - đốm lửa lan ra đồng cỏ.

  • - 铁锤 tiěchuí zài 石头 shítou shàng 迸出 bèngchū 不少 bùshǎo 火星 huǒxīng

    - búa sắt đập vào đá bắn ra nhiều đốm lửa nhỏ.

  • - 星期天 xīngqītiān 你家 nǐjiā 起火 qǐhuǒ 起火 qǐhuǒ

    - ngày chủ nhật nhà bạn có nấu cơm không?

  • - zhè 明星 míngxīng 最近 zuìjìn 特别 tèbié 火暴 huǒbào

    - Ngôi sao này gần đây rất nổi tiếng.

  • - 花炮 huāpào 点着 diǎnzháo le 地直 dìzhí mào 火星 huǒxīng

    - pháo hoa đã châm lửa, cứ xì xì toé lửa.

  • - 打铁 dǎtiě shí 火星儿 huǒxīngér luàn bèng

    - lúc luyện thép những đốm lửa bắn ra tung toé.

  • - 锤子 chuízi dào 岩石 yánshí shàng 迸发 bèngfā le 好些 hǎoxiē 火星儿 huǒxīngér

    - giáng một búa vào tảng đá, toé ra bao nhiêu đốm lửa

  • - 火星 huǒxīng 沿 yán 自己 zìjǐ de 轨道 guǐdào 运行 yùnxíng

    - Sao Hỏa chuyển động theo quỹ đạo của chính nó.

  • - 星月 xīngyuè 灯火 dēnghuǒ 交相辉映 jiāoxiānghuīyìng

    - trăng sao và ánh đèn hoà lẫn vào nhau.

  • - 他气 tāqì 两眼 liǎngyǎn 直冒 zhímào 火星 huǒxīng

    - anh ấy tức đến hai con mắt đỏ ngầu.

  • - 火星 huǒxīng shì 太阳系 tàiyangxì de 第四颗 dìsìkē 行星 xíngxīng

    - Mars là hành tinh thứ tư trong hệ mặt trời.

  • - 火光 huǒguāng 非常 fēicháng 旺盛 wàngshèng

    - Ánh lửa rất bừng sáng.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 火星

Hình ảnh minh họa cho từ 火星

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 火星 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+5 nét)
    • Pinyin: Xīng
    • Âm hán việt: Tinh
    • Nét bút:丨フ一一ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AHQM (日竹手一)
    • Bảng mã:U+661F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+0 nét)
    • Pinyin: Huō , Huǒ
    • Âm hán việt: Hoả
    • Nét bút:丶ノノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:F (火)
    • Bảng mã:U+706B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa