91 từ
máy bộ đàm; điện đài xách tay
phòng cháy; cứu hoả; phòng hoả
tường phòng cháy; tường ngăn lửa; tường chắn lửafirewallbức tường lửa; bức tường phòng lửa; tường lửa; firewall. 因特网上的一种安全措施,用以保护数据、防止侵入、限制未授权使用,甚至确保没有任何使用者能对网络从事破坏的工作
cháy; báo cháy; vụ cháy; đám cháycháy nhà
ngọn lửa
hoả tinh; sao hoảđốm lửa nhỏ
Hoả Hoạn, Nạn Cháy, Đám Cháy
Xe Cứu Thương
dập tắt lửa; tắt ngòichết máy
bình chữa lửa; bình chữa cháy; máy dập lửaống cứu hoả
đèn pha
Chữa Cháy
xe cứu hỏa; xe chữa lửa; xe chữa cháyxe cứu hoả
Bắt Lửa, Bén Lửa
Phóng Hoả, Đốt Phá, Châm Ngòi Lửa
Hỏa hoạn lớn
Dụng cụ mở cửa
Hỏa hoạn bất ngờ
Dây đai có móc
Xà beng