Hán tự: 激
Đọc nhanh: 激 (kích.khích). Ý nghĩa là: bắn lên; toé lên; nổi lên (nước), cảm lạnh, ướp lạnh; ướp đá; ngâm lạnh. Ví dụ : - 波浪激起得很高。 Sóng nổi lên rất cao.. - 他被雨水激着了。 Anh ấy trúng mưa bị cảm lạnh.. - 把西瓜放在冰水里激一激。 Ướp dưa hấu vào nước đá một chút.
Ý nghĩa của 激 khi là Động từ
✪ bắn lên; toé lên; nổi lên (nước)
(水) 因受到阻碍或震荡而向上涌
- 波浪 激起 得 很 高
- Sóng nổi lên rất cao.
✪ cảm lạnh
冷水突然刺激身体使得病
- 他 被 雨水 激着 了
- Anh ấy trúng mưa bị cảm lạnh.
✪ ướp lạnh; ướp đá; ngâm lạnh
用冷水冲或泡食物等使变凉
- 把 西瓜 放在 冰水 里 激一激
- Ướp dưa hấu vào nước đá một chút.
- 激 草莓 很 好吃
- Dâu tây ướp lạnh rất ngon.
✪ kích thích; khích
使发作
- 这个 游戏 很 刺激
- Trò chơi này rất kích thích.
- 那种 感觉 非常 刺激
- Cảm giác đó rất kích thích.
✪ xúc động; kích động (tình cảm)
(感情) 激动
- 她 激于义愤 仗义执言
- Cô ấy do kích động lòng bất mãn mà lên tiếng bênh vực.
- 她 心情 很 激动
- Tâm trạng của cô ấy rất kích động.
Ý nghĩa của 激 khi là Phó từ
✪ mãnh liệt; kịch liệt; mạnh mẽ; dữ dội
急剧;强烈
- 双方 展开 了 一场 激战
- Hai bên đã mở ra một cuộc chiến kịch liệt.
- 战场 上 正在 进行 激战
- Trên chiến trường đang tiến hành cuộc chiến kịch liệt.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 激
✪ Chủ ngữ + 被(+ Danh từ)激 + 着(+了)
ai đó bị cảm lạnh
- 我 洗 了 个 冷水澡 , 被 激着 了
- Tôi tắm nước lạnh và bị cảm lạnh rồi.
- 你别 被 雨 激着
- Bạn đừng để mưa làm cảm lạnh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 激
- 她 的 激素水平 不 平衡
- Mức hormone của cô ấy không cân bằng.
- 言辞 激切
- lời nói bộc trực.
- 思想 激进
- tư tưởng cấp tiến.
- 酸能 刺激 胃黏膜
- Acid có thể kích thích niêm mạc dạ dày.
- 蒙 您 垂爱 , 不胜感激
- Được ngài chiếu cố, tôi vô cùng biết ơn.
- 这出 戏 激发 了 观众 的 爱国心
- Vở kịch đã khơi dậy lòng yêu nước trong khán giả.
- 歌声 在 山谷 中 激起 了 回响
- tiếng ca vang vọng trong hang núi.
- 金沙江 水 激浪 滔滔
- sông Kim Sa sóng dữ cuồn cuồn.
- 氨气 有 刺激性 臭味
- Khí amoniac có mùi hăng.
- 激光 能 激活 色氨酸 使 之 发出 荧光
- Tia laser kích thích tryptophan cho đến khi nó phát huỳnh quang.
- 按捺不住 激动 的 心情
- không nén được xúc động
- 江水 冲 到 礁石 上 , 激起 六七尺 高
- nước sông vỗ vào bờ đá, bắn lên cao sáu bảy thước.
- 激昂慷慨
- sục sôi chí khí
- 舆情 激昂
- ý kiến và thái độ của công chúng rất sôi sục.
- 球迷 群情 激昂 一窝蜂 涌进 球场
- Các cổ động viên đầy cảm xúc, chen chúc nhau xông vào sân bóng.
- 横折 竖 撇 捺 , 端端正正 中国 字 ; 抑扬顿挫 音 , 慷慨激昂 中国 话
- Gập ngang và dọc, nắn thẳng các ký tự Trung Quốc; cắt dấu, ngắt giọng Trung Quốc.
- 激扬 士气
- khích lệ sĩ khí.
- 激扬 的 欢呼声
- tiếng reo hò náo nức.
- 战场 上 正在 进行 激战
- Trên chiến trường đang tiến hành cuộc chiến kịch liệt.
- 两个 选手 激烈 斗争
- Hai vận động viên đang đấu nhau rất kịch liệt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 激
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 激 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm激›