Hán tự: 滚
Đọc nhanh: 滚 (cổn). Ý nghĩa là: lăn; lộn; cuộn, cút đi; xéo đi; biến đi, sôi; sủi (nước). Ví dụ : - 石头从山上滚了下来。 Hòn đá lăn từ trên núi xuống.. - 我把轮胎滚进了车库。 Tôi lăn bánh xe vào trong ga ra... - 别烦我,滚远点! Đừng phiền tôi, biến xa chút!
Ý nghĩa của 滚 khi là Động từ
✪ lăn; lộn; cuộn
一个东西自己转着圈地动;让一个东西转着圈地动
- 石头 从 山上 滚 了 下来
- Hòn đá lăn từ trên núi xuống.
- 我 把 轮胎 滚进 了 车库
- Tôi lăn bánh xe vào trong ga ra..
✪ cút đi; xéo đi; biến đi
骂人,让某人走开
- 别烦 我 , 滚远点 !
- Đừng phiền tôi, biến xa chút!
- 快滚 , 不想 再 见到 你 !
- Cút mau, tôi không muốn gặp anh nữa!
✪ sôi; sủi (nước)
液体加热以后不断翻动
- 请 等 水滚 了 再 放菜
- Đợi nước sôi rồi hãy cho rau vào.
- 水壶 里 的 水 已经 开始 滚 了
- Nước trong ấm đã bắt đầu sôi rồi.
✪ nẹp; may viền
缝纫方法,沿着衣物的边缘缝上或镶上布条、带子等
- 她 给 领口 滚 一边
- Cô ấy may viền cho cổ áo.
- 这件 衣服 需要 滚边
- Áo này cần may viền.
Ý nghĩa của 滚 khi là Phó từ
✪ rất; cực; vô cùng; đặc biệt
非常;特别
- 冬天 滚冷 啊
- Mùa đông cực kỳ lạnh.
- 这碗 汤 滚烫
- Bát canh này rất nóng.
Ý nghĩa của 滚 khi là Danh từ
✪ họ Cổn
姓
- 滚 先生 是 我 的 邻居
- Ông Cổn là hàng xóm của tôi.
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 滚
✪ Chủ ngữ + 滚 + 下来/出去/到
- 大石头 滚下来
- Tảng đá to lăn xuống.
- 小球 滚 到 湖里 了
- Quả bóng nhỏ lăn xuống hồ rồi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滚
- 滚木 礧石
- lăn cây đá từ trên cao xuống
- 财源滚滚
- tiền vô như nước; tiền vô ào ào.
- 荷叶 上 滚动 着 一些 珠水
- Có vài giọt nước lăn trên lá sen.
- 荷叶 上 滚 着 亮晶晶 的 水珠
- Những giọt nước long lanh lăn trên lá sen.
- 乌云 翻滚
- mây đen cuồn cuộn
- 大江 滚滚 东 去
- dòng sông cuồn cuộn chảy về đông.
- 珠江 水 滚滚 流淌
- Nước sông Châu Giang chảy cuồn cuộn.
- 雷声 滚滚
- tiếng sấm liên tục
- 波浪翻滚
- sóng cuồn cuộn
- 滚石 不生 苔
- Một hòn đá lăn tập hợp không có rêu.
- 我 把 轮胎 滚进 了 车库
- Tôi lăn bánh xe vào trong ga ra..
- 如制 香 草药 咸鸭蛋 , 沸 滚开 水后 加入 八角 、 花椒 、 茴香
- Ví dụ, làm trứng vịt muối với các loại thảo mộc, sau khi nước sôi thì thêm sao hồi, hạt tiêu và thì là.
- 滚圆
- Tròn xoe; tròn vo
- 两只 眼睛 睁 得 滚圆 滚圆 的
- hai mắt mở tròn xoe.
- 滴溜儿 滚圆
- tròn xoe
- 腰身 滚圆 的 母牛
- bụng con trâu tròn vo.
- 圆滚滚 的 脸蛋儿
- gương mặt tròn xoe.
- 前滚翻
- ngã nhào về phía trước.
- 白浪 翻滚
- sóng bạc cuồn cuộn
- 你 什么 时候 成 了 前 摇滚 明星 的 的 守护神
- Từ khi nào bạn là thần hộ mệnh của các ngôi sao nhạc rock?
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 滚
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 滚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm滚›