Đọc nhanh: 外腰外滚口车饰线 (ngoại yêu ngoại cổn khẩu xa sức tuyến). Ý nghĩa là: May trang trí viền cổ ngoài hông ngoài.
Ý nghĩa của 外腰外滚口车饰线 khi là Danh từ
✪ May trang trí viền cổ ngoài hông ngoài
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 外腰外滚口车饰线
- 紫外线 照射 对 皮肤 有害
- Tia cực tím chiếu gây hại da.
- 运用 紫外线 和 质谱 分析法
- Nó sử dụng ánh sáng cực tím và khối phổ.
- 把 门外 那辆 凯迪拉克 的 车 钥匙 交 出来
- Giao chìa khóa cho chiếc Cadillac to lớn đó bên ngoài.
- 轿车 的 外面 有 帷子
- Bên ngoài xe kiệu có rèm.
- 珠江口 外 海滨 滩涂 辽阔 水下 滩地 向岸外 缓慢 坡降
- Bãi biển bên ngoài Cửa sông Châu Giang rộng lớn, bãi bùn ven biển từ từ kéo dài ra bên ngoài.
- 紫外线 能 杀毒
- Tia UV có thể tiêu diệt vi khuẩn.
- 窗外 的 光线 明 了
- Ánh sáng bên ngoài cửa sổ đã sáng.
- 窗外 的 光线 很 耀眼
- Ánh sáng bên ngoài cửa sổ rất chói mắt.
- 昂贵 的 外国 奢侈品 的 进口量 增加 了
- Nhập khẩu hàng xa xỉ đắt tiền của nước ngoài đang tăng lên.
- 用心 饰 外表
- Dùng tâm đánh bóng ngoại hình.
- 外线 作战
- chiến đấu vòng ngoài.
- 车头 露 在 车库 外面
- Đầu xe hở ngoài nhà để xe.
- 日本 从 国外 进口 各种 原料
- Nhật Bản nhập khẩu nhiều nguyên liệu thô khác nhau từ nước ngoài.
- 罐车 把 煤 运往 外地
- Xe tải chở than đến nơi khác.
- 昨晚 梦见 外婆 做 的 盐焗鸡 , 流口水 啊
- Đêm qua, tôi mơ thấy món gà nướng muối ớt mà bà ngoại làm, thèm chảy nước miếng.
- 石油 从 井口 往外 喷
- Dầu được phun ra từ miệng giếng.
- 该国 对 汽车 工业 严加 保护 外国 汽车 甚为 罕见
- Trong quốc gia đó, ngành công nghiệp ô tô được bảo vệ một cách nghiêm ngặt và ô tô nước ngoài rất hiếm gặp.
- 他 周末 开车 兜风 到 城市 外
- Cuối tuần anh ấy lái xe đi dạo ra ngoài thành phố.
- 他 的 外套 有 两个 口袋
- Áo khoác của anh ấy có hai túi.
- 在 车 的 外面 发现 了 吸入 器 面罩
- Có một mặt nạ hít được phát hiện bên ngoài xe.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 外腰外滚口车饰线
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 外腰外滚口车饰线 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm口›
外›
滚›
线›
腰›
车›
饰›