Đọc nhanh: 深沉 (thâm trầm). Ý nghĩa là: sâu lắng; lắng sâu; trầm tĩnh; điềm tĩnh, trầm lắng; nặng nề (âm thanh), kín đáo; âm thầm. Ví dụ : - 他的话语很深沉。 Lời nói của anh ấy rất sâu lắng.. - 她的表情很深沉。 Biểu cảm của cô ấy rất trầm tĩnh.. - 这首音乐很深沉。 Bản nhạc này rất sâu lắng.
Ý nghĩa của 深沉 khi là Tính từ
✪ sâu lắng; lắng sâu; trầm tĩnh; điềm tĩnh
形容程度深
- 他 的 话语 很 深沉
- Lời nói của anh ấy rất sâu lắng.
- 她 的 表情 很 深沉
- Biểu cảm của cô ấy rất trầm tĩnh.
- 这首 音乐 很 深沉
- Bản nhạc này rất sâu lắng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ trầm lắng; nặng nề (âm thanh)
(声音) 低沉
- 他 的 声音 很 深沉
- Giọng nói của anh ấy rất trầm lắng.
- 这部 电影 有 深沉 的 音乐
- Bộ phim này có nhạc nền trầm lắng.
- 钟声 在 山谷 中 深沉 地 回荡
- Tiếng chuông vang vọng trầm lắng trong thung lũng.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ kín đáo; âm thầm
思想感情不外露
- 他 深沉 地 观察 着 周围
- Anh ấy âm thầm quan sát xung quanh.
- 她 的 感情 非常 深沉
- Cảm xúc của cô ấy rất kín đáo.
- 她 深沉 地 处理 了 这件 事
- Cô ấy âm thầm xử lý việc này.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 深沉
- 根深柢固
- thâm căn cố đế
- 思念 更加 弥深
- Nỗi nhớ càng thêm sâu sắc.
- 兄弟 情谊 极为 隆深
- Tình huynh đệ rất sâu đậm.
- 你好 沉 啊 !
- Bạn thật sự rất nặng.
- 深沉 的 哀悼
- Buồn thương sâu lắng.
- 士兵 死亡 後 女眷 表示 沉痛 哀悼
- Sau khi binh sĩ qua đời, người thân nữ bày tỏ sự đau buồn sâu sắc.
- 钟声 在 山谷 中 深沉 地 回荡
- Tiếng chuông vang vọng trầm lắng trong thung lũng.
- 沉寂 的 深夜
- Đêm khuya tĩnh mịch.
- 她 的 表情 很 深沉
- Biểu cảm của cô ấy rất trầm tĩnh.
- 他 的 话语 很 深沉
- Lời nói của anh ấy rất sâu lắng.
- 他 的 声音 很 深沉
- Giọng nói của anh ấy rất trầm lắng.
- 这首 音乐 很 深沉
- Bản nhạc này rất sâu lắng.
- 她 的 感情 非常 深沉
- Cảm xúc của cô ấy rất kín đáo.
- 夜色 如浓稠 的 墨砚 , 深沉 得化 不开
- Màn đêm giống như một lớp đá mực dày, quá sâu để có thể hòa tan
- 铁镐 碰着 冻硬 的 土地 发出 深沉 的 声响
- Cuốc sắt va vào đất cứng phát ra những âm thanh nặng nề.
- 他 深沉 地 观察 着 周围
- Anh ấy âm thầm quan sát xung quanh.
- 夜深 了 , 四围 沉静 下来
- đêm đã khuya, bốn bề im ắng.
- 她 深沉 地 处理 了 这件 事
- Cô ấy âm thầm xử lý việc này.
- 这部 电影 有 深沉 的 音乐
- Bộ phim này có nhạc nền trầm lắng.
- 我们 要 深化 合作
- Chúng ta cần nhấn mạnh hợp tác.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 深沉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 深沉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm沉›
深›