Đọc nhanh: 深沉心机 (thâm trầm tâm cơ). Ý nghĩa là: tâm tư sâu lắng.
Ý nghĩa của 深沉心机 khi là Thành ngữ
✪ tâm tư sâu lắng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 深沉心机
- 深沉 的 哀悼
- Buồn thương sâu lắng.
- 家里 办丧 , 大家 心情沉重
- Trong nhà có tang, mọi người tâm trạng nặng nề.
- 她 忍心 离开 深爱 的 家乡
- Cô ấy nỡ lòng rời bỏ quê hương yêu dấu.
- 她 忍心 不再 给 他 机会
- Cô ấy nhẫn tâm không cho anh ấy thêm cơ hội.
- 马克思主义 深入人心
- chủ nghĩa Các-Mác đi sâu vào lòng người.
- 钟声 在 山谷 中 深沉 地 回荡
- Tiếng chuông vang vọng trầm lắng trong thung lũng.
- 耐心 伺候 时机
- Kiên nhẫn chờ đợi thời cơ.
- 我 的 心 寒冷 像 黑暗 深渊
- Trái tim tôi lạnh lẽo như vực sâu tăm tối.
- 沉寂 的 深夜
- Đêm khuya tĩnh mịch.
- 我 心情 非常 沉
- Tâm trạng của tôi cực kì nặng nề.
- 她 的 表情 很 深沉
- Biểu cảm của cô ấy rất trầm tĩnh.
- 他 的 话语 很 深沉
- Lời nói của anh ấy rất sâu lắng.
- 他 的 声音 很 深沉
- Giọng nói của anh ấy rất trầm lắng.
- 这首 音乐 很 深沉
- Bản nhạc này rất sâu lắng.
- 十分 沉痛 的 心情
- nỗi lòng rất xót xa.
- 她 的 感情 非常 深沉
- Cảm xúc của cô ấy rất kín đáo.
- 他 处处 算计 , 心机 太 多
- Anh ta tính toán mọi chuyện, mưu kế quá nhiều.
- 他 明白 了 自己 的 不 对 , 内心 深自 愧恨
- anh ấy biết rõ mình không đúng, trong lòng tự cảm thấy xấu hổ và ân hận vô cùng.
- 伦常 观念 深入人心
- Quan niệm luân thường thấm sâu vào lòng người.
- 小心 别 把 手机 掉 进 马桶
- Cẩn thận đừng làm rơi điện thoại vào bồn cầu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 深沉心机
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 深沉心机 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm⺗›
心›
机›
沉›
深›