Đọc nhanh: 泪水涟涟 (lệ thuỷ liên liên). Ý nghĩa là: trong lũ nước mắt (thành ngữ).
Ý nghĩa của 泪水涟涟 khi là Thành ngữ
✪ trong lũ nước mắt (thành ngữ)
in floods of tears (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 泪水涟涟
- 姑娘 伤怀 泪 涟
- Cô gái đau lòng nước mắt chảy giàn giụa.
- 两眼 发酸 , 泪水 止不住 流 了 下来
- hai mắt cay xè, nước mắt không ngừng chảy xuống.
- 河水 清且 涟 猗
- nước sông trong xanh và gợn sóng kìa.
- 他 因 失恋 而 涕泪 涟涟
- Anh ấy khóc lóc sướt mướt vì thất tình.
- 海边 涟起 潮涌 时
- Sóng gợn lên khi triều dâng ở bờ biển.
- 微风 吹过 , 湖面 上 泛起 层层 涟漪
- gió nhè nhẹ thổi qua, mặt hồ lăn tăn gợn sóng.
- 湖面 上 荡漾 着 涟漪
- Trên mặt hồ gợn sóng lăn tăn.
- 眼眶里 含着泪 水
- vành mắt ngấn lệ
- 她 眼里 噙 着 幸福 的 泪水
- Mắt cô ấy long lanh vì hạnh phúc.
- 她 哭 时 泪涟涟
- Khi cô ấy khóc nước mắt chảy giàn giụa.
- 泪水 模糊 了 他 的 视线
- Nước mắt làm mờ tầm nhìn của anh ấy.
- 泪水 零落 在 脸颊
- Nước mắt rơi trên má.
- 她 的 泪水 不停 地流
- Nước mắt của cô ấy không ngừng rơi.
- 这 双 眼睛 充满 了 泪水
- Đôi mắt ngập tràn nước mắt.
- 泪水 涔涔
- nước mắt đầm đìa
- 泪水 浸湿 了 她 的 枕头
- Nước mắt ướt đẫm chiếc gối của cô ấy.
- 水面 上 出现 了 涟漪
- Trên mặt nước xuất hiện những gợn sóng.
- 泪水 滑过 她 的 脸颊
- Nước mắt lướt qua gò má cô ấy.
- 她 越 说 越 动情 , 泪水 哗哗 直流
- chị ấy càng nói càng xúc động, nước mắt lăn dài.
- 世界 上 最 有效 的 水力 是 女人 的 眼泪
- Nước mắt của phụ nữ là một trong những nguồn năng lượng hiệu quả nhất trên thế giới.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 泪水涟涟
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 泪水涟涟 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm水›
泪›
涟›