Hán tự: 涉
Đọc nhanh: 涉 (thiệp). Ý nghĩa là: lội; vượt; qua (sông, biển), trải qua, liên quan. Ví dụ : - 跋山涉水。 Trèo đèo lội suối.. - 士兵涉溪向前行。 Binh sĩ lội suối tiến về phía trước.. - 我曾涉过困难。 Tôi từng trải qua khó khăn.
Ý nghĩa của 涉 khi là Động từ
✪ lội; vượt; qua (sông, biển)
徒步过水,泛指从水上经过;渡
- 跋山涉水
- Trèo đèo lội suối.
- 士兵 涉溪 向前 行
- Binh sĩ lội suối tiến về phía trước.
✪ trải qua
经历
- 我 曾 涉过 困难
- Tôi từng trải qua khó khăn.
- 爷爷 涉苦 无数
- Ông tôi đã trải qua vô số khổ đau.
✪ liên quan
牵涉
- 此事 涉多人 利益
- Việc này liên quan đến lợi ích của nhiều người.
- 案件 涉 重要 人物
- Vụ án liên quan đến nhân vật quan trọng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 涉
- 事件 的 背景 涉及 多方 利益
- Bối cảnh của sự kiện liên quan đến lợi ích nhiều bên.
- 挡 道 地处 在 阻碍 、 阻挡 或 干涉 的 位置 上
- Đường bị chặn nằm ở vị trí cản trở, ngăn cản hoặc can thiệp.
- 这 牵涉到 国家 安全
- Nó liên quan đến an ninh quốc gia.
- 士兵 涉溪 向前 行
- Binh sĩ lội suối tiến về phía trước.
- 跋山涉水
- trèo non lội suối; vượt suối băng ngàn
- 跋山涉水
- Trèo đèo lội suối.
- 涉嫌 人犯
- có liên quan đến phạm nhân.
- 案件 涉 重要 人物
- Vụ án liên quan đến nhân vật quan trọng.
- 他 徒涉 了 那条 水沟
- Anh ấy lội qua con mương đó.
- 长途跋涉
- lặn lội đường xa
- 为了 求学 , 他 经历 了 长途跋涉
- Để theo đuổi việc học, anh ấy đã không ngại đường xa.
- 他们 为了 见面 , 不 辞 长途跋涉
- Để gặp nhau, họ không quản đường sá xa xôi.
- 但 我 知道 , 我 正 跋山涉水 , 为了 朋友 的 相逢
- Nhưng tôi biết, tôi đang trèo đèo lội suối để gặp gỡ người bạn của mình
- 后山 较为 荒僻 , 游人 很少 涉足
- phía sau núi hoang vu hẻo lánh, rất ít khách du lịch đặt chân tới.
- 办 交涉
- làm công tác can thiệp.
- 涉笔成趣
- viết lách thành việc hứng thú.
- 远涉重洋
- vượt qua biển cả.
- 远涉重洋
- vượt trùng dương.
- 涉外 问题
- vấn đề liên quan đến ngoại giao.
- 他 问 你 的 病 是 出于 关心 , 并非 干涉 你 的 隐私 , 别误会 他
- Anh ấy hỏi về bệnh của bạn xuất phát từ sự quan tâm, không phải là can thiệp vào cuộc sống riêng tư của bạn, đừng hiểu lầm anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 涉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 涉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm涉›