Hán tự: 济
Đọc nhanh: 济 (tế.tể). Ý nghĩa là: qua; vượt (sông), cứu giúp; cứu trợ; giúp đỡ; cứu, bổ ích; lợi ích; có lợi. Ví dụ : - 他乘船济渡河流。 Anh ấy đi thuyền qua sông.. - 人们可以步行济河。 Mọi người có thể đi bộ qua sông.. - 我们应该济贫助困。 Chúng ta nên giúp đỡ người nghèo và người gặp khó khăn.
Ý nghĩa của 济 khi là Động từ
✪ qua; vượt (sông)
过河;渡
- 他 乘船 济渡 河流
- Anh ấy đi thuyền qua sông.
- 人们 可以 步行 济河
- Mọi người có thể đi bộ qua sông.
✪ cứu giúp; cứu trợ; giúp đỡ; cứu
救;救济
- 我们 应该 济贫 助困
- Chúng ta nên giúp đỡ người nghèo và người gặp khó khăn.
- 医生 们 不断 地济 病人
- Các bác sĩ không ngừng cứu trợ bệnh nhân.
Ý nghĩa của 济 khi là Danh từ
✪ bổ ích; lợi ích; có lợi
(对事情) 有益;成
- 多 锻炼身体 对 健康 有济
- Tập thể dục nhiều sẽ có lợi cho sức khỏe.
- 你 的 建议 对 我 很 有济
- Lời khuyên của bạn rất có lợi đối với tôi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 济
- 国家 经济 日益 昌盛
- Kinh tế đất nước ngày càng hưng thịnh.
- 他 的 妹妹 在 学 经济学
- Em gái anh ấy đang học kinh tế.
- 经济繁荣
- kinh tế phát triển mạnh; kinh tế phồn vinh.
- 经济 日趋 繁荣
- Kinh tế ngày một hưng thịnh.
- 外国 资本主义 的 侵入 , 曾 对 中国 的 封建 经济 起 了 解体 的 作用
- Sự xâm nhập của chủ nghĩa tư bản nước ngoài càng có tác dụng làm tan rã nền kinh tế phong kiến của Trung Quốc.
- 经济 障碍 导致 了 很多 困难
- Trở ngại kinh tế đã dẫn đến nhiều khó khăn.
- 救济费
- tiền cứu tế.
- 这里 经济繁荣 老百姓 安居乐业
- Nơi đây kinh tế phồn vinh, người dân an cư lạc nghiệp.
- 我们 应该 济贫 助困
- Chúng ta nên giúp đỡ người nghèo và người gặp khó khăn.
- 他 时常 周济 贫困人家
- Anh ấy thường xuyên tiếp tế những gia đình nghèo khó.
- 经济 开始 趋于平稳
- Kinh tế bắt đầu có xu hướng ổn định.
- 务必 稳牢 经济 增长
- Chắc chắn phải giữ vững tăng trưởng kinh tế.
- 经济 在 稳定 的 状况
- Nền kinh tế đang trong tình trạng ổn định.
- 中国 经济 稳步增长
- Kinh tế Trung Quốc tăng trưởng ổn định.
- 济济一堂
- một nhà đông đúc.
- 救济 人员 在 ( 向 生还者 ) 分发 紧急 配给品
- Nhân viên cứu trợ đang phân phát hàng cứu trợ khẩn cấp cho những người sống sót.
- 经济命脉
- mạch máu kinh tế.
- 该项 预测 展望 经济 前景 暗淡 , 因而 股票价格 大跌
- Dự báo có vẻ ảm đạm về triển vọng kinh tế và giá cổ phiếu đã giảm mạnh.
- 经济核算
- hạch toán kinh tế
- 高速公路 带动 了 区域 经济
- Đường cao tốc thúc đẩy kinh tế khu vực.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 济
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 济 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm济›