Đọc nhanh: 流动性大沙漠 (lưu động tính đại sa mạc). Ý nghĩa là: chuyển đổi cồn cát.
Ý nghĩa của 流动性大沙漠 khi là Danh từ
✪ chuyển đổi cồn cát
shifting sand dunes
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 流动性大沙漠
- 艾滋病 被 称为 十大 流行病 之一
- AIDS được coi là một trong mười bệnh dịch hàng đầu.
- 艾滋病 是 一种 危害性 极大 的 转 染病
- AIDS là một bệnh truyền nhiễm nguy hiểm
- 沙漠 里 有 许多 沙丘
- Trong sa mạc có nhiều đồi cát.
- 风沙 大得 飞沙走石
- Gió cát mạnh đến mức đất đá bay mù trời.
- 沙漠 中 的 沙丘 像 波浪
- Cồn cát trong sa mạc như những con sóng.
- 风 吹动 树冠 发出 沙沙声
- Gió thổi ngọn cây phát ra tiếng xào xạc.
- 沙漠 很瀚阔
- Sa mạc rất rộng lớn.
- 浩瀚 的 沙漠
- sa mạc mênh mông
- 人群 川流不息 地 涌动
- Dòng người không ngừng di chuyển.
- 长江 、 黄河 、 黑龙江 、 珠江 等 四大 河流
- Bốn con sông lớn, Trường Giang, Hoàng Hà, Hắc Long Giang và Châu Giang.
- 长江 水流 向 大海
- Nước sông Trường Giang chảy ra biển.
- 漠然 无动于衷 ( 毫不 动心 )
- không một chút động lòng.
- 这种 果仁 油性 大
- hạt của loại quả này có hàm lượng dầu rất nhiều.
- 溪水 缓缓 地 流动
- nước suối chảy từ từ.
- 大凡 搞 基本建设 的 单位 , 流动性 都 比较 大
- nói chung các đơn vị xây dựng cơ bản, có tính chất lưu động cao.
- 在 茫茫 的 大 沙漠 里 没有 人烟
- Trong sa mạc bao la không có một bóng người.
- 沙漠 的 面积 很大
- Diện tích sa mạc rất lớn.
- 撒哈拉 可是 世界 上 最大 的 沙漠
- Sahara là sa mạc lớn nhất trên trái đất.
- 大 沙漠 中 的 生物 少
- Các sinh vật trong sa mạc lớn rất ít.
- 这 一带 防风林 长 起来 , 沙漠 的 面貌 就要 大大 改观
- cánh rừng chắn gió này lớn lên, bộ mặt của sa mạc sẽ thay đổi hẳn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 流动性大沙漠
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 流动性大沙漠 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm动›
大›
性›
沙›
流›
漠›