Đọc nhanh: 没有上一针缝制数据 (một hữu thượng nhất châm phùng chế số cứ). Ý nghĩa là: Không có dữ liệu may mui trước.
Ý nghĩa của 没有上一针缝制数据 khi là Động từ
✪ Không có dữ liệu may mui trước
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 没有上一针缝制数据
- 他 脸上 阴沉沉 的 , 一点儿 笑容 也 没有
- sắc mặt anh ấy u ám, một nụ cười cũng không có.
- 数据 杂乱无章 就 跟 周日 早上 丹佛 的 煎蛋卷 一样
- Dữ liệu xáo trộn như món trứng tráng Denver vào sáng Chủ nhật.
- 棉袄 上面 有 一道 一道 的 针脚
- trên chiếc áo bông có những đường chỉ.
- 这 一栏 的 数字 还 没有 核对
- Những con số trong cột này chưa được đối chiếu.
- 帮助 没有 文字 的 少数民族 创制 文字
- giúp các dân tộc thiểu số chưa có chữ viết sáng chế ra chữ viết.
- 蝎子 的 长尾巴 上长 着 一个 有毒 的 蛰针
- Đuôi của con bọ cạp có một kim độc.
- 雪地 上 没有 一丝 痕迹
- Trên mặt tuyết không có một chút dấu vết.
- 墙上 有 一条 裂缝
- trên tường có một vết nứt.
- 墙上 有 一道 隙缝
- Trên tường có một khe hở.
- 墙上 有 一道 裂缝
- Tường có một vết nứt.
- 墙壁 上 有 一些 裂缝
- Trên tường có một số vết nứt.
- 你 桌子 上 摆满 了 书 一点儿 空儿 都 没有
- Bàn làm việc của bạn chứa đầy sách, không còn chỗ trống nào cả.
- 蓝蓝的 天上 没有 一丝 云彩
- Trên bầu trời xanh không một áng mây
- 现款 跟 帐 上 的 数目 没有 出入
- tiền mặt khớp với con số trong sổ sách.
- 一个 人 脸上 放 蜗牛 的 数量 有个 世界纪录
- Có một kỷ lục thế giới về số lượng ốc sên trên khuôn mặt của một người.
- 做门 的 木料 没有 干透 , 风一 吹 都 裂缝 了
- gỗ làm cửa chưa khô hẳn, gió thổi làm nứt ra cả rồi.
- 清澄 的 蓝天 上 没有 一点 云翳
- bầu trời trong xanh không một gợn mây.
- 缝纫 时 , 她 在 手上 戴 一枚 顶针
- Khi đang khâu, cô ấy đeo một cái kim đính trên tay.
- 在 车上 , 他 一心 还 想着 厂里 的 生产 问题 , 并 没有 心肠 去 看 景色
- trên xe, anh ấy mãi lo nghĩ vấn đề sản xuất của xí nghiệp, còn lòng dạ nào mà ngắm cảnh.
- 专制政府 的 死穴 就 在于 其治下 民众 的 情绪 没有 一个 宣泄 口
- Điểm chết người của chính quyền chuyên chế là không có lối thoát cho cảm xúc của người dân dưới sự cai trị của nó.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 没有上一针缝制数据
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 没有上一针缝制数据 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm一›
上›
制›
据›
数›
有›
没›
缝›
针›