没有下一针缝制数据 Méiyǒu xià yī zhēn féng zhì shùjù

Từ hán việt: 【một hữu hạ nhất châm phùng chế số cứ】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "没有下一针缝制数据" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (một hữu hạ nhất châm phùng chế số cứ). Ý nghĩa là: Không có dữ liệu may mũi tiếp theo.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 没有下一针缝制数据 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Từ điển
Ví dụ

Ý nghĩa của 没有下一针缝制数据 khi là Từ điển

Không có dữ liệu may mũi tiếp theo

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 没有下一针缝制数据

  • - 没有 méiyǒu 姐妹 jiěmèi 只有 zhǐyǒu 一个 yígè 哥哥 gēge

    - chị ấy không có chị em gái, chỉ có một anh trai.

  • - 没有 méiyǒu xià 一次 yīcì

    - Sẽ không có lần sau.

  • - 山脚下 shānjiǎoxià yǒu 一条 yītiáo 清澈 qīngchè de

    - Dưới chân núi có một con suối trong.

  • - yǒu 提议 tíyì ràng 这个 zhègè 压力锅 yālìguō 减压 jiǎnyā 一下 yīxià ba

    - Tại sao chúng ta không vặn nhỏ lửa trên nồi áp suất này!

  • - 这是 zhèshì 一个 yígè 没有 méiyǒu 线索 xiànsuǒ 难于 nányú 侦破 zhēnpò de 案件 ànjiàn

    - vụ án này không có đầu mối, khó điều tra phá án.

  • - 脸上 liǎnshàng 阴沉沉 yīnchénchén de 一点儿 yīdiǎner 笑容 xiàoróng 没有 méiyǒu

    - sắc mặt anh ấy u ám, một nụ cười cũng không có.

  • - 地面 dìmiàn yǒu 一处 yīchù xiàn 下去 xiàqù le

    - Đất có một chỗ lõm xuống.

  • - 数据 shùjù 杂乱无章 záluànwúzhāng jiù gēn 周日 zhōurì 早上 zǎoshàng 丹佛 dānfó de 煎蛋卷 jiāndànjuǎn 一样 yīyàng

    - Dữ liệu xáo trộn như món trứng tráng Denver vào sáng Chủ nhật.

  • - 棉袄 miánǎo 上面 shàngmiàn yǒu 一道 yīdào 一道 yīdào de 针脚 zhēnjiǎo

    - trên chiếc áo bông có những đường chỉ.

  • - zhè 一栏 yīlán de 数字 shùzì hái 没有 méiyǒu 核对 héduì

    - Những con số trong cột này chưa được đối chiếu.

  • - 帮助 bāngzhù 没有 méiyǒu 文字 wénzì de 少数民族 shǎoshùmínzú 创制 chuàngzhì 文字 wénzì

    - giúp các dân tộc thiểu số chưa có chữ viết sáng chế ra chữ viết.

  • - 打听一下 dǎtīngyīxià 有没有 yǒuméiyǒu 回家 huíjiā

    - Nghe ngóng xem anh ấy có về nhà không.

  • - 做门 zuòmén de 木料 mùliào 没有 méiyǒu 干透 gāntòu 风一 fēngyī chuī dōu 裂缝 lièfèng le

    - gỗ làm cửa chưa khô hẳn, gió thổi làm nứt ra cả rồi.

  • - 车厢 chēxiāng 间隔 jiàngé 没有 méiyǒu 别人 biérén 正好 zhènghǎo néng shēn 胳膊 gēbó 伸腿 shēntuǐ 舒坦 shūtan 一下 yīxià

    - Trong khoang xe không có ai khác, tôi có thể vừa duỗi cánh tay vừa duỗi chân thoải mái được.

  • - 专制政府 zhuānzhìzhèngfǔ de 死穴 sǐxué jiù 在于 zàiyú 其治下 qízhìxià 民众 mínzhòng de 情绪 qíngxù 没有 méiyǒu 一个 yígè 宣泄 xuānxiè kǒu

    - Điểm chết người của chính quyền chuyên chế là không có lối thoát cho cảm xúc của người dân dưới sự cai trị của nó.

  • - 地下 dìxià 一点 yìdiǎn 灰尘 huīchén dōu 没有 méiyǒu xiàng 洗过 xǐguò de 一样 yīyàng

    - dưới đất không chút bụi bặm, giống như được rửa qua.

  • - 眼下 yǎnxià 一点 yìdiǎn 现货 xiànhuò dōu 没有 méiyǒu

    - Hiện tại không có hàng tồn kho.

  • - 他们 tāmen yǒu méi 留下 liúxià 一个 yígè 行李袋 xínglidài

    - Họ có để lại một chiếc túi hành lý không?

  • - zài 市场 shìchǎng 没有 méiyǒu 大题目 dàtímù suǒ zuò shí 交易量 jiāoyìliàng 基本 jīběn shì 一个 yígè 随机 suíjī 函数 hánshù 价格 jiàgé 无关 wúguān

    - Khi không có vấn đề lớn trên thị trường, khối lượng giao dịch về cơ bản là một hàm ngẫu nhiên và không liên quan gì đến giá cả

  • - 这些 zhèxiē 数据 shùjù 统算 tǒngsuàn 一下 yīxià

    - Bạn tính toán tổng những dữ liệu này một chút.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 没有下一针缝制数据

Hình ảnh minh họa cho từ 没有下一针缝制数据

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 没有下一针缝制数据 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:1 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nhất
    • Nét bút:
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:M (一)
    • Bảng mã:U+4E00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Xià
    • Âm hán việt: , Hạ
    • Nét bút:一丨丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MY (一卜)
    • Bảng mã:U+4E0B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:đao 刀 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhì
    • Âm hán việt: Chế
    • Nét bút:ノ一一丨フ丨丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HBLN (竹月中弓)
    • Bảng mã:U+5236
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+8 nét)
    • Pinyin: Jū , Jù
    • Âm hán việt: , Cứ
    • Nét bút:一丨一フ一ノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QSJR (手尸十口)
    • Bảng mã:U+636E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+9 nét)
    • Pinyin: Cù , Shǔ , Shù , Shuò
    • Âm hán việt: Sác , Số , Sổ , Xúc
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶フノ一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FVOK (火女人大)
    • Bảng mã:U+6570
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+2 nét)
    • Pinyin: Yǒu , Yòu
    • Âm hán việt: Dựu , Hữu , Hựu
    • Nét bút:一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KB (大月)
    • Bảng mã:U+6709
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin: Mē , Méi , Mò
    • Âm hán việt: Một
    • Nét bút:丶丶一ノフフ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EHNE (水竹弓水)
    • Bảng mã:U+6CA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+10 nét)
    • Pinyin: Féng , Fèng
    • Âm hán việt: Phùng , Phúng
    • Nét bút:フフ一ノフ丶一一一丨丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMYHJ (女一卜竹十)
    • Bảng mã:U+7F1D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Kim 金 (+2 nét)
    • Pinyin: Zhēn
    • Âm hán việt: Châm , Trâm
    • Nét bút:ノ一一一フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XCJ (重金十)
    • Bảng mã:U+9488
    • Tần suất sử dụng:Rất cao