Đọc nhanh: 沉痛 (trầm thống). Ý nghĩa là: đau xót; đau thương; xót xa; bi thương; thương xót, sâu sắc; nghiêm trọng. Ví dụ : - 十分沉痛的心情。 nỗi lòng rất xót xa.. - 应该接受这个沉痛的教训。 nên tiếp thu lấy bài học sâu sắc này.
Ý nghĩa của 沉痛 khi là Tính từ
✪ đau xót; đau thương; xót xa; bi thương; thương xót
深深的悲痛
- 十分 沉痛 的 心情
- nỗi lòng rất xót xa.
✪ sâu sắc; nghiêm trọng
深刻;严重
- 应该 接受 这个 沉痛 的 教训
- nên tiếp thu lấy bài học sâu sắc này.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沉痛
- 你好 沉 啊 !
- Bạn thật sự rất nặng.
- 深沉 的 哀悼
- Buồn thương sâu lắng.
- 士兵 死亡 後 女眷 表示 沉痛 哀悼
- Sau khi binh sĩ qua đời, người thân nữ bày tỏ sự đau buồn sâu sắc.
- 沉痛 悼念
- vô cùng thương tiếc
- 痛悼 死难 烈士
- đau đớn tưởng niệm những liệt sĩ đã tử nạn.
- 我 不想 再 伤痛 了
- Tôi không muốn đau đớn nữa.
- 号啕 痛哭
- kêu khóc thảm thiết
- 伤口 痛得 厉害
- Vết thương đau dữ dội.
- 沉思 良久
- trầm tư rất lâu.
- 俯首 沉思
- cúi đầu trầm tư
- 她 负柱 沉思
- Cô ấy dựa cột suy nghĩ.
- 头痛
- Đau đầu; nhức đầu
- 痛骂
- Ra sức chửi.
- 痛饮
- Ra sức uống; mặc sức uống
- 止痛药
- thuốc giảm đau.
- 她 感到 沉痛
- Cô ấy cảm thấy rất đau đớn.
- 十分 沉痛 的 心情
- nỗi lòng rất xót xa.
- 下棋 太 沉闷 , 还是 打球 来得 痛快
- Đánh cờ buồn lắm, đánh bóng vẫn thích thú hơn.
- 应该 接受 这个 沉痛 的 教训
- nên tiếp thu lấy bài học sâu sắc này.
- 我 深切 地 感受 他 的 痛苦
- Tôi cảm nhận thấm thía nỗi đau của anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 沉痛
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 沉痛 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm沉›
痛›
Bi Ai, Đau Buồn
Đau Buồn, Bi Thương, Thống Khổ
Đau Khổ
Khổ Đau, Bi Thương, Đau Khổ
cực kỳ bi ai; bi thương