Đọc nhanh: 头痛医头,脚痛医脚 (đầu thống y đầu cước thống y cước). Ý nghĩa là: ngứa đâu gãi đấy; đau đầu chữa đầu, đau chân chữa chân; được chăng hay chớ; hở đâu vít đấy.
Ý nghĩa của 头痛医头,脚痛医脚 khi là Từ điển
✪ ngứa đâu gãi đấy; đau đầu chữa đầu, đau chân chữa chân; được chăng hay chớ; hở đâu vít đấy
比喻对问题不从根本上解决,只从表面现象或枝节上应付
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 头痛医头,脚痛医脚
- 头痛
- Đau đầu; nhức đầu
- 迎头痛击
- đánh đòn phủ đầu
- 迎头痛击
- đánh đòn phủ đầu; chặn đầu giáng những đòn thật đau.
- 医生 , 我 喉咙痛
- Bác sĩ ơi, họng em bị đau.
- 你 有 头痛 药 吗 ?
- Bạn có thuốc đau đầu không?
- 她 出现 了 头痛 的 症状
- Cô ấy xuất hiện triệu chứng đau đầu.
- 头疼 医头 , 脚疼 医脚 , 这 不是 个长 法儿
- đầu đau chữa đầu, chân đau chữa chân, đó không phải là kế lâu dài.
- 我 的 脚趾头 差点 断 了
- Tôi có thể đã bị gãy một ngón chân.
- 他 最好 快死了 脚趾头 上快 挂牌 的 时候
- Tốt hơn là anh ta nên cận kề với cái chết để có một cái thẻ trên ngón chân của anh ta.
- 天头 地脚
- lề trên trang giấy
- 倒行逆施 , 到头来 只能 搬起 石头砸 自己 的 脚
- làm ngược lại, kết quả là ném đá vào chân mình mà thôi.
- 她 的 脚击 到 了 石头 上
- Chân của cô ấy đã va vào đá.
- 她 踩 到 一块 松动 的 石头 上 , 扭伤 了 脚踝
- Cô ấy đã bước lên một tảng đá lỏng và bị bong gân ở mắt cá chân.
- 医生 研究 人类 的 骨头
- Bác sĩ nghiên cứu xương của con người.
- 他 昨晚 喝酒 过度 , 今早 醒来时 头痛 欲裂
- Buổi tối hôm qua anh ấy uống quá mức, sáng nay thức dậy với cơn đau đầu kinh khủng.
- 走路 不 小心 , 蹩痛 了 脚
- đi đứng không cẩn thận, bị sái đau chân quá
- 头 沉得 厉害 , 脚下 有点儿 发飘
- đầu nặng trình trịch, chân như đi trên mây.
- 他 路上 受热 了 , 有点 头痛
- anh ấy đi đường bị cảm nắng, hơi đau đầu.
- 她 衣袖 翻飞 一颗 小石头 好巧 不巧 地 滚落 到 尹 挽脚 边
- Tay áo cô phất phơ, và một viên đá nhỏ vô tình lăn xuống chân Yi Vãn
- 他 正在 经历 极度 的 痛苦 , 有过 轻生 的 念头
- Anh ta đang trải qua nỗi đau tột độ, từng có ý nghĩ sẽ tự tử.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 头痛医头,脚痛医脚
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 头痛医头,脚痛医脚 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm医›
头›
痛›
脚›