Đọc nhanh: 沉下脸 (trầm hạ kiểm). Ý nghĩa là: giận tái mặt; giận tím mặt; tái mặt, nặng mặt.
Ý nghĩa của 沉下脸 khi là Danh từ
✪ giận tái mặt; giận tím mặt; tái mặt
形容生气而变了脸色
✪ nặng mặt
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沉下脸
- 谷穗 儿 沉沉 地 垂下来
- bông lúa nặng trĩu xuống.
- 抹 不下 脸来 ( 碍于情面 , 不能 严厉 对待 )
- không thay đổi sắc mặt được.
- 房基 下沉
- nền nhà bị lún
- 地盘 下沉
- móng bị lún.
- 天空 阴沉沉 的 , 像 要 下雨
- bầu trời âm u, hình như sắp mưa.
- 天黑 沉沉的 , 八成 要 下雨
- trời u ám quá, chắc chắn sắp mưa.
- 他 沉下 脸
- Mặt anh ta hằm xuống.
- 脸色 阴沉
- sắc mặt u ám
- 那个 船 沉下 了
- Con thuyền kia đắm rồi.
- 天空 灰沉沉 的 , 像是 要 下雨 的 样子
- bầu trời u ám, hình như muốn mưa.
- 他 脸上 阴沉沉 的 , 一点儿 笑容 也 没有
- sắc mặt anh ấy u ám, một nụ cười cũng không có.
- 他 的 声音 沉下去
- Giọng nói của anh ta gằn xuống.
- 小船 渐渐 地 下沉
- Thuyền dần chìm xuống.
- 会场 突然 沉寂 下来
- Hội trường đột nhiên trở nên im lặng.
- 天 阴沉 , 或者 要 下雨
- Bầu trời âm u, chắc là trời sắp mưa.
- 两手 撑 着 下巴 沉思
- Hai tay chống cằm, trầm ngâm suy nghĩ.
- 黄金 下沉 , 烟气 上浮
- Vàng chìm xuống, khí đen nổi lên
- 情感 慢慢 沉淀 下来
- Cảm xúc dần dần lắng đọng.
- 太阳 在 西边 慢慢 下沉
- Mặt trời lặn dần về phía tây.
- 锅炉 内壁 要 洗刷 一下 , 除去 钙质 沉淀物
- Cần phải chà rửa bề mặt trong nồi hơi để loại bỏ các chất tích tụ canxi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 沉下脸
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 沉下脸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm下›
沉›
脸›