沉下脸 chén xià liǎn

Từ hán việt: 【trầm hạ kiểm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "沉下脸" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trầm hạ kiểm). Ý nghĩa là: giận tái mặt; giận tím mặt; tái mặt, nặng mặt.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 沉下脸 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 沉下脸 khi là Danh từ

giận tái mặt; giận tím mặt; tái mặt

形容生气而变了脸色

nặng mặt

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沉下脸

  • - 谷穗 gǔsuì ér 沉沉 chénchén 垂下来 chuíxiàlai

    - bông lúa nặng trĩu xuống.

  • - 不下 bùxià 脸来 liǎnlái ( 碍于情面 àiyúqíngmiàn 不能 bùnéng 严厉 yánlì 对待 duìdài )

    - không thay đổi sắc mặt được.

  • - 房基 fángjī 下沉 xiàchén

    - nền nhà bị lún

  • - 地盘 dìpán 下沉 xiàchén

    - móng bị lún.

  • - 天空 tiānkōng 阴沉沉 yīnchénchén de xiàng yào 下雨 xiàyǔ

    - bầu trời âm u, hình như sắp mưa.

  • - 天黑 tiānhēi 沉沉的 chénchénde 八成 bāchéng yào 下雨 xiàyǔ

    - trời u ám quá, chắc chắn sắp mưa.

  • - 沉下 chénxià liǎn

    - Mặt anh ta hằm xuống.

  • - 脸色 liǎnsè 阴沉 yīnchén

    - sắc mặt u ám

  • - 那个 nàgè chuán 沉下 chénxià le

    - Con thuyền kia đắm rồi.

  • - 天空 tiānkōng 灰沉沉 huīchénchén de 像是 xiàngshì yào 下雨 xiàyǔ de 样子 yàngzi

    - bầu trời u ám, hình như muốn mưa.

  • - 脸上 liǎnshàng 阴沉沉 yīnchénchén de 一点儿 yīdiǎner 笑容 xiàoróng 没有 méiyǒu

    - sắc mặt anh ấy u ám, một nụ cười cũng không có.

  • - de 声音 shēngyīn 沉下去 chénxiàqù

    - Giọng nói của anh ta gằn xuống.

  • - 小船 xiǎochuán 渐渐 jiànjiàn 下沉 xiàchén

    - Thuyền dần chìm xuống.

  • - 会场 huìchǎng 突然 tūrán 沉寂 chénjì 下来 xiàlai

    - Hội trường đột nhiên trở nên im lặng.

  • - tiān 阴沉 yīnchén 或者 huòzhě yào 下雨 xiàyǔ

    - Bầu trời âm u, chắc là trời sắp mưa.

  • - 两手 liǎngshǒu chēng zhe 下巴 xiàba 沉思 chénsī

    - Hai tay chống cằm, trầm ngâm suy nghĩ.

  • - 黄金 huángjīn 下沉 xiàchén 烟气 yānqì 上浮 shàngfú

    - Vàng chìm xuống, khí đen nổi lên

  • - 情感 qínggǎn 慢慢 mànmàn 沉淀 chéndiàn 下来 xiàlai

    - Cảm xúc dần dần lắng đọng.

  • - 太阳 tàiyang zài 西边 xībiān 慢慢 mànmàn 下沉 xiàchén

    - Mặt trời lặn dần về phía tây.

  • - 锅炉 guōlú 内壁 nèibì yào 洗刷 xǐshuā 一下 yīxià 除去 chúqù 钙质 gàizhì 沉淀物 chéndiànwù

    - Cần phải chà rửa bề mặt trong nồi hơi để loại bỏ các chất tích tụ canxi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 沉下脸

Hình ảnh minh họa cho từ 沉下脸

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 沉下脸 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+2 nét)
    • Pinyin: Xià
    • Âm hán việt: , Hạ
    • Nét bút:一丨丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MY (一卜)
    • Bảng mã:U+4E0B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin: Chēn , Chén
    • Âm hán việt: Thẩm , Trấm , Trầm
    • Nét bút:丶丶一丶フノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EBHU (水月竹山)
    • Bảng mã:U+6C89
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+7 nét)
    • Pinyin: Liǎn
    • Âm hán việt: Kiểm , Liễm , Thiểm
    • Nét bút:ノフ一一ノ丶一丶丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BOMM (月人一一)
    • Bảng mã:U+8138
    • Tần suất sử dụng:Rất cao