Đọc nhanh: 汉密尔顿 (hán mật nhĩ đốn). Ý nghĩa là: Hamilton (tên), Hamilton, thủ đô Bermuda. Ví dụ : - 他的名字是安迪汉密尔顿 Tên anh ấy là Andy Hamilton.. - 但汉密尔顿之家会很合适的 Nhưng Hamilton House sẽ.
Ý nghĩa của 汉密尔顿 khi là Danh từ
✪ Hamilton (tên)
Hamilton (name)
- 他 的 名字 是 安迪 汉密尔顿
- Tên anh ấy là Andy Hamilton.
✪ Hamilton, thủ đô Bermuda
Hamilton, capital of Bermuda
- 但 汉密尔顿 之家会 很 合适 的
- Nhưng Hamilton House sẽ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汉密尔顿
- 彤云密布
- mây đen dày đặc
- 应该 配 上 阿尔比 诺尼 的 慢板
- Có thể ghi bàn với Adagio của Albinoni
- 你 是 塞缪尔 · 阿列 科
- Bạn là Samuel Aleko.
- 我 想 用 阿尔 的 用户名
- Tôi đã cố gắng sử dụng tên người dùng của Al
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 想象 比尔 · 克林顿 是 怎么 做 的
- Hãy nghĩ về cách Bill Clinton làm điều đó.
- 谢尔顿 回 得克萨斯州 的 家 了
- Sheldon về nhà ở Texas
- 这 就是 一个 比尔 · 克林顿 事件 的 再现
- Lại là Bill Clinton.
- 或许 道尔顿 打算
- Có lẽ Dalton sẽ bán
- 他 的 名字 是 安迪 汉密尔顿
- Tên anh ấy là Andy Hamilton.
- 我 可以 让 你 成为 现代 的 米尔顿 · 伯利 ( 演员 , 传说 他 伟岸 无比 )
- Tôi có thể biến bạn thành Milton Berle của thế hệ này.
- 认识 帕丽斯 · 希尔顿 吗
- Bạn có biết Paris Hilton?
- 希尔顿 黑德 岛 不是 在 南卡罗来纳州 吗
- Không phải Hilton Head ở Nam Carolina?
- 汉初 的 冒顿 影响力 大
- Mặc Đốn đầu nhà Hán có ảnh hưởng lớn.
- 我 留在 希尔顿 宾馆
- Tôi đang ở khách sạn Hilton.
- 但 汉密尔顿 之家会 很 合适 的
- Nhưng Hamilton House sẽ.
- 这份 杂志 的 母公司 是 谢尔顿 全球 传媒
- Shelton Global Media là công ty mẹ của tạp chí này.
- 在 汉普顿 斯戴 水肺 潜水 时死 的 度假胜地
- Lặn biển ở Hamptons.
- 我 以为 汉斯 是 泄密者 呢
- Tôi đã nghĩ rằng Hans là kẻ rò rỉ.
- 年轮 是 树木 的 秘密
- Vòng tuổi là bí mật của cây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 汉密尔顿
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 汉密尔顿 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm密›
尔›
汉›
顿›