Hán tự: 汉
Đọc nhanh: 汉 (hán). Ý nghĩa là: tiếng Hán, Hán; dân tộc Hán, đàn ông; nam tử. Ví dụ : - 汉语发音需要多练习。 Phát âm tiếng Hán cần luyện tập nhiều.. - 我的汉语水平提高了很多。 Trình độ tiếng Trung của tôi đã tiến bộ rất nhiều.. - 汉人饮食丰富多样。 Ẩm thực của người Hán phong phú đa dạng.
Ý nghĩa của 汉 khi là Danh từ
✪ tiếng Hán
汉语
- 汉语 发音 需要 多 练习
- Phát âm tiếng Hán cần luyện tập nhiều.
- 我 的 汉语 水平 提高 了 很多
- Trình độ tiếng Trung của tôi đã tiến bộ rất nhiều.
✪ Hán; dân tộc Hán
汉族
- 汉人 饮食 丰富 多样
- Ẩm thực của người Hán phong phú đa dạng.
- 汉人 建筑风格 精美
- Kiến trúc của người Hán tinh xảo.
✪ đàn ông; nam tử
男子
- 男子汉 不怕困难 和 挑战
- Đàn ông không sợ khó khăn và thử thách.
- 男子汉 要 有 担当 精神
- Đàn ông phải có tinh thần trách nhiệm.
✪ triều đại Hậu Hán (ở Trung Quốc 947-950)
五代之一;公元947—950年;刘知远所建;史称后汉
- 后汉 时期 局势 动荡
- Thời kỳ Hậu Hán hỗn loạn.
- 后汉 政治 制度 繁杂
- Hệ thống chính trị Hậu Hán phức tạp.
✪ Hán (triều đại Hán, Tây Hán và Đông Hán, từ 206 TCN -220 SCN do Lưu Bang lập ra)
汉朝
- 汉朝 有 很多 伟大成就
- Nhà Hán có nhiều thành tựu vĩ đại.
- 汉朝 统一 了 中国 江山
- Nhà Hán thống nhất giang sơn Trung Quốc.
✪ sông Hán; sông Hán Giang
汉江河
- 汉江 风景 美丽 迷人
- Cảnh quan sông Hán Giang đẹp mê hồn.
- 汉江 秋日 枫叶 如火
- Mùa thu sông Hán Giang lá phong đỏ như lửa.
✪ họ Hán
姓
- 他 姓汉
- Anh ấy họ Hán.
- 我 的 朋友 姓汉
- Bạn của tôi họ Hán.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汉
- 祝福 扎克 和 汉娜
- Xin chúc mừng Zach và Hannah.
- 汉 民族 是 中国 最大 的 民族
- Dân tộc Hán là dân tộc lớn nhất ở Trung Quốc.
- 汉服 是 我们 汉族 的 民族服装
- Hán phục là trang phục dân tộc của dân tộc Hán chúng tôi.
- 中国 人有 五十六个 民族 , 我 是 汉族人
- Có năm mươi sáu dân tộc ở Trung Quốc và tôi là người Hán.
- 他 叫 罗宾汉
- Tên anh ấy là Robin Hood.
- 汉娜 · 罗斯 死 于 伤寒 症
- Hannah Rose chết vì sốt thương hàn.
- 好汉做事好汉当
- đàn ông, dám làm dám chịu.
- 负心汉
- người thay lòng đổi dạ; kẻ phụ lòng.
- 他 姓汉
- Anh ấy họ Hán.
- 铁汉子
- con người thép
- 银汉横 空
- sông ngân hà vắt ngang bầu trời
- 绿林好汉
- lục lâm hảo hán.
- 俄汉 对照
- đối chiếu Nga Hán
- 气 凌霄 汉
- khí thế ngút trời.
- 彪形大汉
- người cao lớn vạm vỡ
- 英雄好汉
- anh hùng hảo hán
- 铁杆 汉奸
- tên hán gian ngoan cố.
- 硬汉子
- con người kiên cường (thường chỉ nam giới).
- 译成 汉文
- dịch sang Hán ngữ
- 这是 汉字 简化 方案
- Đây là phương án giản hóa chữ Hán.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 汉
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 汉 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm汉›